Cát tiếng Anh là gì?

Cát tiếng Anh là gì? Cát trong tiếng Anh được gọi là “sand” /sænd/.

Cát là một loại vật liệu tự nhiên được tạo ra từ việc phân mảnh và mài mòn của các loại đá, đá phiến, và các vật liệu khác qua thời gian dài. Cát có cấu trúc hạt nhỏ, thường có màu trắng, và có thể có màu sắc khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và thành phần khoáng. Nó thường được tìm thấy ở bãi biển, sông, hoặc sa mạc, và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất kính, làm cát màu…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cát” và nghĩa tiếng Việt

  • Beach (n) – Bãi biển
  • Desert (n) – Sa mạc
  • Grain (n) – Hạt cát
  • Sandy (adj) – Có cát
  • Dune (n) – Cồn cát
  • Shore (n) – Bờ biển
  • Coast (n) – Bờ biển
  • Sandcastle (n) – Lâu đài cát
  • Seashell (n) – Vỏ sò
  • Quicksand (n) – Cát trôi
  • Erosion (n) – Sự xói mòn
  • Sandbox (n) – Hòm chứa cát cho trẻ con
  • Sahara (n) – Sa mạc Sahara
  • Silt (n) – Bùn sét

Các mẫu câu với từ “sand” có nghĩa “Cát” và dịch sang tiếng Việt

  • The children built a sandcastle at the beach. (Những đứa trẻ đã xây một lâu đài cát ở bãi biển.)
  • Have you ever seen a desert with endless stretches of sand? (Bạn đã bao giờ thấy sa mạc với những vùng cát vô tận chưa?)
  • If you mix water with sand, you can create sculptures. (Nếu bạn trộn nước với cát, bạn có thể tạo ra những tượng điêu khắc.)
  • Spread the sand evenly in the sandbox. (Phân phối cát đều trong hòm chứa cát.)
  • Wow, the sand on this beach is so soft and white! (Trời ơi, cát ở bãi biển này mềm và trắng quá!)
  • The sandcastle collapsed after the tide came in. (Thật không may, lâu đài cát đã sụp đổ sau khi nước thủy triều vào.)
  • The scientist explained, “What causes the formation of sand dunes?” (Nhà khoa học giải thích, “Nguyên nhân gây ra hình thành cồn cát là gì?”)
  • Sand is often used in landscaping if you want to create a beach-like atmosphere. (Cát thường được sử dụng trong công việc trang trí cảnh quan nếu bạn muốn tạo ra không gian giống bãi biển.)
  • She said, “I enjoy walking barefoot on the warm sand.” (Cô ấy nói, “Tôi thích đi bộ bằng chân trần trên cát ấm áp.”)
  • Could you bring a bucket and a shovel for building sandcastles? (Bạn có thể mang đến một cái xô và một cái xẻng để xây lâu đài cát không?)
  • If you don’t clean the sand out of your shoes, it will make a mess indoors. (Nếu bạn không làm sạch cát trong giày, nó sẽ làm bẩn nhà.)
  • The beach was covered in soft, golden sand that stretched for miles. (Bãi biển được phủ bởi lớp cát mềm mịn, màu vàng óng dài hàng dặm.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -