Cửa chống cháy tiếng Anh là gì?

Cửa chống cháy tiếng Anh là gì? Cửa chống cháy trong tiếng Anh được gọi là “fire door” /faɪr dɔr/.

Cửa chống cháy (fire door) là một loại cửa được thiết kế đặc biệt để chống lại sự lan truyền của lửa, khói, và nhiệt độ cao trong trường hợp có đám cháy. Cửa chống cháy được sử dụng để tạo ra các lối thoát an toàn trong tòa nhà, nhà xưởng, và các khu vực công cộng khác, giúp bảo vệ người dân và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cửa chống cháy” và nghĩa tiếng Việt

  • Fire-resistant (adj) – Chống cháy
  • Smoke seal (n) – Dải kín khít khói
  • Fireproof (adj) – Chịu cháy
  • Intumescent seal (n) – Dải đàn hồi chống cháy
  • Fire exit (n) – Lối thoát hiểm chống cháy
  • Emergency release (n) – Cơ chế mở cửa khẩn cấp
  • Fire safety code (n) – Luật về an toàn cháy nổ
  • Fire rating (n) – Đánh giá khả năng chống cháy
  • Fire drill (n) – Buổi tập chữa cháy
  • Fireproofing (n) – Sự làm chịu cháy
  • Smoke detector (n) – Bộ cảm biến khói
  • Fire alarm system (n) – Hệ thống báo cháy
  • Fire-resistant glass (n) – Kính chịu cháy
  • Emergency exit plan (n) – Kế hoạch thoát hiểm

Các mẫu câu với từ “fire door” có nghĩa “Cửa chống cháy” và dịch sang tiếng Việt

  • The fire door in the building is designed to withstand high temperatures. (Cửa chống cháy trong tòa nhà được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ cao.)
  • Are fire doors required in every room of a commercial building? (Cửa chống cháy có được yêu cầu trong mỗi phòng của một tòa nhà thương mại không?)
  • If there’s a fire, the fire door will automatically close to contain the flames. (Nếu có đám cháy, cửa chống cháy sẽ tự động đóng lại để hạn chế lửa.)
  • Please make sure to keep the fire door clear at all times. (Hãy đảm bảo luôn giữ cho cửa chống cháy trống rỗng.)
  • Oh no, the fire door is jammed; we can’t get out! (Ôi không, cửa chống cháy bị kẹt; chúng ta không thể ra ngoài!)
  • Unfortunately, this room doesn’t have a fire door, which is a safety concern. (Thật không may, phòng này không có cửa chống cháy, điều này là một vấn đề an toàn.)
  • Could you explain the importance of a fire door in a residential building? (Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của cửa chống cháy trong một tòa nhà dân cư không?)
  • If the fire alarm goes off, head to the nearest fire door for safety. (Nếu báo cháy kêu, hãy điều hướng đến cửa chống cháy gần nhất để an toàn.)
  • She mentioned, “The fire door should be inspected regularly for any defects.” (Cô ấy nói, “Cửa chống cháy nên được kiểm tra đều đặn để xác định có lỗi gì không.”)
  • Can you show me where the fire door is located on this floor plan? (Bạn có thể chỉ cho tôi biết cửa chống cháy được đặt ở đâu trên bản đồ tầng này không?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -