Cửa sổ tiếng Anh là gì? Cửa sổ trong tiếng Anh được gọi là “window” /ˈwɪn.doʊ/.
Cửa sổ là một thành phần trong kiến trúc xây dựng, được cắt hoặc làm trống trên tường hoặc mái của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, để cho ánh sáng và không khí tự nhiên đi vào bên trong. Cửa sổ thường được làm bằng kính hoặc vật liệu khác. Có thể mở hoặc đóng, và có thể được thiết kế với nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau tùy theo mục đích và phong cách kiến trúc của ngôi nhà hoặc tòa nhà.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cửa sổ” và nghĩa tiếng Việt
- Frame (noun): Khung cửa sổ. Phần khung bao quanh bề mặt kính của cửa sổ, giữ kính và hỗ trợ cửa sổ.
- Pane (noun): Tấm kính. Một tấm kính trong cửa sổ hoặc cửa để cho ánh sáng và tầm nhìn đi vào.
- Sill (noun): Đá cửa sổ. Bề mặt dưới cửa sổ, thường là một tấm bằng hoặc dốc để chắn nước và cung cấp nơi để đặt đồ vật.
- Shutter (noun): Nắp cửa sổ. Bức nắp bằng gỗ hoặc vật liệu khác để che kín cửa sổ, thường có thể mở hoặc đóng.
- Curtain (noun): Rèm cửa sổ. Bức vải che nắng hoặc cung cấp sự riêng tư cho cửa sổ.
- Latch (noun): Chốt cửa sổ. Một chi tiết cơ khí để giữ cửa sổ đóng chặt hoặc mở.
- Glazing (noun): Lớp kính. Lớp kính hoặc vật liệu khác được sử dụng để bảo vệ và cách âm cho cửa sổ.
- Transom (noun): Khung cửa sổ phụ. Một cửa sổ nhỏ ở phía trên cửa sổ chính để cải thiện sự thông thoáng và ánh sáng.
- Ventilation (noun): Thông gió. Quá trình cung cấp luồng không khí tươi vào trong không gian qua cửa sổ để cải thiện không khí và sự thoải mái.
- Bay window (noun): Cửa sổ góc. Một loại cửa sổ nổi bậc ra ngoài tường, thường tạo ra không gian bổ sung và tầm nhìn rộng hơn.
Các mẫu câu có từ “window” với nghĩa “Cửa sổ” và dịch sang tiếng Việt
- I love sitting by the window with a book, enjoying the natural light and fresh air. (Tôi thích ngồi bên cửa sổ với một quyển sách, thưởng thức ánh sáng tự nhiên và không khí trong lành.)
- Please close the windows, it’s getting too cold in here. (Làm ơn đóng cửa sổ lại, ở đây đang trở nên quá lạnh.)
- As the train moved through the countryside, I gazed out of the window and admired the scenic views. (Khi tàu di chuyển qua vùng quê, tôi nhìn ra cửa sổ và ngắm những cảnh đẹp.)
- I prefer a workspace near the window to have natural light while working. (Tôi thích một không gian làm việc gần cửa sổ để có ánh sáng tự nhiên khi làm việc.)
- The wind was so strong that it rattled the windows and made eerie sounds. (Gió quá mạnh đến nỗi làm rung cửa sổ và tạo ra âm thanh kỳ lạ.)
- The display at the store window caught my eye with its vibrant colors and stylish items. (Trưng bày ở cửa sổ cửa hàng thu hút ánh nhìn của tôi với màu sắc tươi sáng và những món đồ thời trang.)
- This apartment has large windows that offer a breathtaking view of the city skyline. (Căn hộ này có cửa sổ lớn mang đến tầm nhìn đẹp mắt về đường chân trời thành phố.)
- As he looked out the castle window, he imagined the scenes from centuries ago. (Khi anh ấy nhìn ra cửa sổ của lâu đài, anh tưởng tượng lại những hình ảnh từ hàng thế kỷ trước.)
- She likes sitting by the window in the café, sipping her coffee and people-watching. (Cô ấy thích ngồi bên cửa sổ ở quán cà phê, thưởng thức cà phê và ngắm nhìn người qua đường.)
Xem thêm: