Chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Chủ đầu tư tiếng Anh là “Investor” /ɪnˈvɛs.tər/ hoặc “Project owner” /ˈprɒdʒ.ekt ˈoʊ.nər/.
Chủ đầu tư là người, tổ chức hoặc công ty có khả năng tài chính và trách nhiệm phụ trách, đầu tư vốn và quản lý một dự án xây dựng, phát triển bất động sản hoặc các hoạt động kinh doanh khác nhằm đạt được lợi nhuận hoặc mục tiêu cụ thể. Chủ đầu tư có vai trò quan trọng trong việc định hình và thực hiện dự án, từ việc lập kế hoạch, thiết kế, xây dựng, quản lý đến tiếp thị và vận hành.
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chủ đầu tư” và nghĩa tiếng Việt
- Investor (Noun): Chủ đầu tư – Người hoặc tổ chức đầu tư vốn và có trách nhiệm quản lý một dự án hoặc hoạt động kinh doanh.
- Funding (Noun): Nguồn vốn – Tiền và tài sản được cung cấp bởi chủ đầu tư để hỗ trợ dự án.
- Development (Noun): Phát triển – Quá trình xây dựng và phát triển dự án hoặc bất động sản.
- Project Management (Noun): Quản lý dự án – Việc điều hành và quản lý các khía cạnh của dự án từ khởi đầu đến hoàn thành.
- Profitability (Noun): Lợi nhuận – Khả năng của dự án hoặc hoạt động kinh doanh mang lại lợi nhuận.
- Risk Assessment (Noun): Đánh giá rủi ro – Quá trình đánh giá các nguy cơ và rủi ro có thể ảnh hưởng đến dự án.
- Market Analysis (Noun): Phân tích thị trường – Việc nghiên cứu và đánh giá thị trường để hiểu nhu cầu và tiềm năng.
- Negotiation (Noun): Thương lượng – Quá trình đàm phán với các đối tác, nhà thầu hoặc cơ quan quản lý.
- Timeline (Noun): Kế hoạch thời gian – Lịch trình chi tiết cho các giai đoạn của dự án.
- Ownership (Noun): Quyền sở hữu – Sự sở hữu và quản lý của chủ đầu tư đối với tài sản hoặc dự án.
- ROI (Return on Investment) (Abbreviation): Lợi nhuận đầu tư – Sự đánh giá lợi nhuận dự kiến so với số vốn đã đầu tư.
Các mẫu câu có từ “Investor” và “Project owner” với nghĩa “Chủ đầu tư” và dịch sang tiếng Việt
- The real estate investor carefully analyzed market trends before deciding to purchase the property. (Chủ đầu tư bất động sản đã phân tích kỹ xu hướng thị trường trước khi quyết định mua bất động sản.)
- As the primary project owner, she took the lead in overseeing every aspect of the construction. (Là người chủ đầu tư chính của dự án, cô ấy đảm nhận vai trò dẫn đầu trong việc giám sát mọi khía cạnh của quá trình xây dựng.)
- If the weather cooperates, the project owner expects the construction to stay on schedule. (Nếu thời tiết thuận lợi, chủ đầu tư dự án mong đợi việc xây dựng sẽ theo kế hoạch.)
- In the event that the market experiences a downturn, the investor has contingency plans to protect the investment. (Trong trường hợp thị trường trải qua sự suy thoái, chủ đầu tư đã có kế hoạch dự phòng để bảo vệ khoản đầu tư.)
- “Our goal is to create a sustainable community”, the project owner explained during the town hall meeting. (“Mục tiêu của chúng tôi là xây dựng một cộng đồng bền vững,” chủ đầu tư dự án giải thích trong buổi họp cư dân.)
- If the market demand continues to rise, the investor may consider expanding production capacity. (Nếu nhu cầu thị trường tiếp tục tăng, chủ đầu tư có thể xem xét mở rộng khả năng sản xuất.)
- With a clear vision, the project owner guided the team through challenges and milestones. (Với tầm nhìn rõ ràng, chủ đầu tư dự án đã dẫn dắt nhóm qua các thách thức và cột mốc quan trọng.)
- As the project owner, his dedication and passion were evident in every detail of the final product. (Là chủ đầu tư dự án, sự tận tâm và đam mê của anh ấy thể hiện rõ ràng trong từng chi tiết của sản phẩm cuối cùng.)
- The investor was impressed by the project’s potential for high returns and decided to invest a substantial amount. (Chủ đầu tư ấn tượng bởi tiềm năng lợi nhuận cao của dự án và quyết định đầu tư một số tiền đáng kể.)
- The project owner discussed the future plans, highlighting, “In case we secure the necessary permits, groundbreaking could commence next month.” (Chủ đầu tư dự án thảo luận về kế hoạch tương lai, nhấn mạnh rằng, “Nếu chúng ta có được các giấy phép cần thiết, lễ khởi công có thể bắt đầu vào tháng sau.”)
Xem thêm: