Đào thải tiếng Anh là gì?

Đào thải tiếng Anh là gì

Đào thải tiếng Anh là gì? Đào thải trong tiếng Anh được gọi là “elimination” /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən/.

Đào thải có nghĩa là loại bỏ ra khỏi môi trường nào đó, do không có tác dụng hoặc do không đáp ứng được các tiêu chuẩn cần thiết.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đào thải” và nghĩa tiếng Việt

  • Digging (n) – Sự đào bới
  • Backhoe (n) – Xúc đào
  • Earthmoving (adj) – Di chuyển đất
  • Dump truck (n) – Xe ben
  • Trench (n) – Mương đào
  • Shovel (n) – Cái xẻng
  • Bulldozer (n) – Xe ủi đất
  • Excavator (n) – Máy đào
  • Clearing (n) – Sự dọn sạch
  • Fill material (n) – Vật liệu đổ để nâng cao mặt bằng
  • Sloping (adj) – Có độ dốc
  • Site preparation (n) – Chuẩn bị mặt bằng
  • Cut and fill (phrase) – Đào bỏ và đổ đất
  • Debris (n) – Rác, mảnh vỡ

Các mẫu câu có từ “elimination” với nghĩa “Đào thải” và dịch sang tiếng Việt

  • What methods are commonly used for the elimination of excess material during excavation? (Phương pháp nào thường được sử dụng để đào thải vật liệu thừa trong quá trình đào bới?)
  • Please ensure proper elimination of soil before laying the foundation. (Xin vui lòng đảm bảo đào thải đất một cách đúng đắn trước khi lắp nền móng.)
  • The cut-and-fill method involves the elimination of soil from higher areas and its use to fill lower areas. (Phương pháp đào bỏ và đổ đất liên quan đến việc đào thải đất ở vùng cao và sử dụng nó để đổ ở vùng thấp hơn.)
  • The elimination process should be carried out meticulously to avoid any potential hazards. (Quá trình đào thải cần được thực hiện một cách tỉ mỉ để tránh bất kỳ nguy hiểm tiềm tàng nào.)
  • The elimination of the massive boulders was a challenging task that required heavy machinery. (Việc đào thải những tảng đá khổng lồ là một nhiệm vụ đầy thách thức đòi hỏi sử dụng máy móc nặng nề!)
  • The area where the elimination of excess dirt was completed now looks much cleaner. (Khu vực mà việc đào thải đất thừa đã hoàn thành bây giờ trông sạch sẽ hơn nhiều.)
  • If you notice any issues during the elimination process, please inform the supervisor immediately. (Nếu bạn phát hiện bất kỳ vấn đề nào trong quá trình đào thải, xin vui lòng thông báo ngay cho người giám sát.)
  • As the elimination of the old foundation commenced, the site began to transform for the upcoming construction. (Khi việc đào thải nền móng cũ bắt đầu, khu vực bắt đầu biến đổi để chuẩn bị cho công trình sắp tới.)
  • What equipment is typically used for the elimination process in large excavation projects? (Thường có những thiết bị gì được sử dụng cho quá trình đào thải trong các dự án đào bới lớn?)
  • First, the elimination of loose soil was completed, followed by the removal of rocks and debris. (Trước hết, việc đào thải đất xốp đã được hoàn thành, tiếp theo là loại bỏ đá và mảnh vỡ.)
  • The accumulation of rainwater necessitated the rapid elimination of excess water from the construction site. (Sự tích tụ nước mưa đòi hỏi việc đào thải nước thừa từ công trường xây dựng một cách nhanh chóng.)
  • The elimination of rocks from this site is more challenging than the previous project due to the dense rocky soil. (Việc đào thải đá từ khu vực này khó khăn hơn so với dự án trước do đất chứa đá dày đặc.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -