Dây cắm điện tiếng Anh là gì?

Dây cắm điện tiếng Anh là gì

Dây cắm điện tiếng Anh là gì? Dây cắm điện trong tiếng Anh được gọi là “power cord” /ˈpaʊər kɔrd/.

Dây cắm điện là một loại dây dẫn điện được sử dụng để kết nối các thiết bị điện đến nguồn điện. Nó thường có một đầu cắm để cắm vào ổ cắm điện và một đầu khác để kết nối với thiết bị điện như máy tính, tivi, máy giặt, hoặc điện thoại di động. Dây cắm điện giúp truyền điện từ nguồn điện đến thiết bị, cho phép thiết bị hoạt động.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dây cắm điện” và nghĩa tiếng Việt

  • Plug (Noun) – Đầu cắm
  • Socket (Noun) – Ổ cắm
  • Extension cord (Noun) – Dây nối dài
  • Adapter (Noun) – Bộ chuyển đổi
  • Voltage (Noun) – Điện áp
  • Current (Noun) – Dòng điện
  • Grounding (Noun) – Tiếp đất
  • Insulation (Noun) – Cách điện
  • Prong (Noun) – Móng cắm
  • Wiring (Noun) – Dây điện, hệ thống dây
  • Polarity (Noun) – Cực (âm dương)
  • Safety plug (Noun) – Đầu cắm an toàn
  • Circuit breaker (Noun) – Công tắc tự động
  • GFCI (Noun) – Ground Fault Circuit Interrupter (Bộ ngắt mạch chống rò điện)

Các mẫu câu có từ “power cord” với nghĩa “Dây cắm điện” và dịch sang tiếng Việt

  • The power cord of my laptop is frayed, so I need to replace it. (Dây cắm điện của máy tính xách tay của tôi bị rách, nên tôi cần thay mới nó.)
  • Have you checked if the power cord is securely plugged in? (Bạn đã kiểm tra xem dây cắm điện đã được cắm chắc chắn chưa?)
  • To ensure safety, always unplug the power cord when not in use. (Để đảm bảo an toàn, luôn rút dây cắm điện ra khi không sử dụng.)
  • During the storm, we lost power because a falling tree damaged the power cord. (Trong trận bão, chúng tôi mất điện vì một cây đổ đã làm hỏng dây cắm điện.)
  • I prefer longer power cords for my electronics so I can place them anywhere I want. (Tôi thích dây cắm điện dài hơn cho các thiết bị điện tử của mình để có thể đặt chúng ở bất kỳ nơi nào tôi muốn.)
  • If your device isn’t turning on, it could be due to a faulty power cord. (Nếu thiết bị của bạn không bật lên, có thể do dây cắm điện bị hỏng.)
  • The TV’s power cord wasn’t long enough to reach the outlet, so I had to use an extension cord. (Dây cắm điện của TV không đủ dài để đến ổ cắm, nên tôi đã phải sử dụng dây nối dài.)
  • Always make sure the power cord is away from water to prevent electrical hazards. (Luôn đảm bảo rằng dây cắm điện không tiếp xúc với nước để tránh nguy cơ điện.)
  • The new computer comes with a longer and more durable power cord than the old one. (Máy tính mới đi kèm với dây cắm điện dài hơn và bền hơn so với máy cũ.)
  • Before traveling, remember to pack the necessary power cords for your devices. (Trước khi đi du lịch, hãy nhớ mang theo các dây cắm điện cần thiết cho các thiết bị của bạn.)
  • Always inspect the condition of the power cord before plugging it in to avoid potential hazards. (Luôn kiểm tra tình trạng của dây cắm điện trước khi cắm vào để tránh nguy cơ tiềm ẩn.)
  • He had to buy a new power cord for his phone charger because the old one was no longer working. (Anh ta đã phải mua một dây cắm điện mới cho bộ sạc điện thoại vì dây cũ không còn hoạt động.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -