Đèn ngủ tiếng Anh là gì?

Đèn ngủ tiếng Anh là gì? Đèn ngủ trong tiếng Anh được gọi là “bedside lamp” /ˈbɛd.saɪd læmp/ hoặc “nightstand lamp” /ˈnaɪt.stænd læmp/.

Đèn ngủ là một loại đèn nhỏ thường đặt bên cạnh giường hoặc trên bàn đầu giường để tạo ánh sáng nhẹ nhàng trong phòng khi bạn đang đọc sách, làm việc hoặc thư giãn trước khi đi ngủ. Đèn ngủ thường có thiết kế nhỏ gọn và tạo ra ánh sáng mềm mại, giúp tạo không gian thư thái và thoải mái trong phòng ngủ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đèn ngủ” và nghĩa tiếng Việt

  • Lamp (n): Đèn
  • Lighting (n): Ánh sáng
  • Soft (adj): Mềm mại
  • Dim (adj): Tối mờ
  • Adjustable (adj): Có thể điều chỉnh
  • Glow (n/v): Sáng sủa, tia sáng nhẹ
  • Ambient (adj): Xung quanh, môi trường xung quanh
  • Switch (n/v): Công tắc, bật/tắt
  • Cord (n): Dây điện
  • Bulb (n): Bóng đèn
  • Fixture (n): Bộ đèn
  • Illuminate (v): Chiếu sáng
  • Warm (adj): Ấm áp
  • Shade (n): Bóng đèn
  • Table lamp (n): Đèn bàn

Các mẫu câu có từ “bedside lamp” và “nightstand lamp” với nghĩa “Đèn ngủ” và dịch sang tiếng Việt

  • She turned off the bedside lamp and settled into bed, ready to sleep. (Cô ấy tắt đèn ngủ và nằm vào giường, sẵn sàng để ngủ.)
  • Do you prefer a soft glow or a brighter light from your bedside lamp? (Bạn thích ánh sáng mềm mại hay ánh sáng sáng hơn từ đèn ngủ?)
  • “I always read a chapter of my book before sleeping,” he explained as he reached for the nightstand lamp. (“Tôi luôn đọc một chương sách trước khi đi ngủ,” anh ấy giải thích khi anh ấy với tới đèn ngủ.)
  • If I forget to turn off the bedside lamp before sleeping, it keeps me awake. (Nếu tôi quên tắt đèn ngủ trước khi đi ngủ, nó khiến tôi tỉnh.)
  • What a beautiful design the nightstand lamp has! (Thật là thiết kế đẹp của chiếc đèn ngủ đầu giường!)
  • She mentioned that the bedside lamp was a gift from her grandmother. (Cô ấy đề cập rằng đèn ngủ là quà tặng từ bà nội của cô ấy.)
  • This is the right nightstand lamp, isn’t it? (Đây chính là chiếc đèn ngủ đó đúng không?)
  • The bedside lamp was accidentally knocked over, and it shattered into pieces. (Đèn ngủ bị đánh ngã tình cờ, và nó vỡ thành từng mảnh.)
  • The new bedside lamp provides a warmer glow compared to the old one. (Chiếc đèn ngủ mới tạo ra ánh sáng ấm hơn so với chiếc cũ.)
  • As she turned on the bedside lamp, the soft light cast a warm ambiance in the room, creating a cozy atmosphere. (Khi cô ấy bật đèn ngủ, ánh sáng mềm mại tạo nên bầu không khí ấm áp trong căn phòng, tạo ra một không gian dễ chịu.)
  • Before you go to bed, make sure to turn off the bedside lamp to conserve energy. (Trước khi đi ngủ, hãy chắc chắn tắt đèn ngủ để tiết kiệm năng lượng.)
  • The nightstand lamp had a sleek, modern design that added a touch of elegance to the bedroom. (Chiếc đèn ngủ có thiết kế hiện đại và mảnh mai, tạo thêm nét tinh tế cho căn phòng ngủ.)
  • “Could you please hand me the bedside lamp?” she asked, pointing to the table beside the bed. (“Có thể bạn chuyển cho tôi chiếc đèn ngủ không?” cô ấy hỏi, chỉ vào cái bàn bên cạnh giường.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -