Đẹp tiếng Anh là gì?

Đẹp tiếng Anh là gì? Đẹp trong tiếng Anh được gọi là “beautiful” /ˈbjuːtɪfəl/.

Đẹp là một thuộc tính mô tả về ngoại hình, tính cách hoặc tính chất của một vật thể, người hoặc tình huống khi chúng mang lại sự thích thú, hài lòng, hoặc tạo cảm giác tích cực. Đẹp có thể được áp dụng vào nhiều khía cạnh khác nhau như vẻ ngoại hình, tình yêu, tâm hồn, nghệ thuật, thiên nhiên, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đẹp” và nghĩa tiếng Việt

  • Beauty (n) – Sắc đẹp
  • Attractive (adj) – Quyến rũ, hấp dẫn
  • Gorgeous (adj) – Tuyệt đẹp, lộng lẫy
  • Elegance (n) – Thanh lịch, tao nhã
  • Charming (adj) – Duyên dáng, cuốn hút
  • Stunning (adj) – Ngoạn mục, làm say đắm
  • Radiant (adj) – Rạng ngời, tỏa sáng
  • Exquisite (adj) – Tinh xảo, tráng lệ
  • Aesthetics (n) – Mỹ học, thẩm mỹ
  • Appealing (adj) – Hấp dẫn, lôi cuốn
  • Graceful (adj) – Duyên dáng, thanh thoát
  • Admire (v) – Ngưỡng mộ, khâm phục
  • Pleasant (adj) – Dễ chịu, thú vị
  • Lovely (adj) – Dễ thương, đáng yêu
  • Enchanting (adj) – Quyến rũ, hấp dẫn

Các mẫu câu có từ “beautiful” với nghĩa “Đẹp” và dịch sang tiếng Việt

  • The sunset over the ocean was truly beautiful, with vibrant shades of orange and pink. (Hoàng hôn trên biển thực sự đẹp, với những tông màu cam và hồng rực rỡ.)
  • Have you ever visited a place so beautiful that it took your breath away? (Bạn đã từng đến một nơi đẹp đến mức khiến bạn thót tim chưa?)
  • The view from the mountaintop was even more beautiful than I had imagined, with a vast landscape stretching out before me. (Tầm nhìn từ đỉnh núi còn đẹp hơn tôi từng tưởng, với khung cảnh rộng lớn trải ra trước mắt.)
  • If you find yourself in that part of the country, make sure to visit the beautiful botanical garden nearby. (Nếu bạn tìm thấy mình ở phần đó của đất nước, hãy chắc chắn ghé thăm khu vườn thực vật đẹp gần đó.)
  • What a beautiful performance that was! The dancers moved with such grace and precision. (Thật là một buổi biểu diễn đẹp! Các vũ công di chuyển với sự duyên dáng và chính xác.)
  • The landscape was transformed into a beautiful garden by the dedicated efforts of the gardening team. (Khung cảnh đã được biến đổi thành một khu vườn đẹp bởi sự cống hiến của đội ngũ làm vườn.)
  • By the end of the renovation, the old mansion will be transformed into a beautiful boutique hotel. (Đến cuối quá trình cải tạo, ngôi biệt thự cũ sẽ được biến đổi thành một khách sạn boutique đẹp.)
  • She described the beautiful scenery of the countryside in vivid detail, making us feel like we were there with her. (Cô ấy mô tả cảnh quan đẹp của vùng quê một cách sống động, khiến chúng tôi cảm thấy như mình đang ở cùng cô ấy.)
  • He told us that he had seen a beautiful painting at the art gallery which had left a lasting impression on him. (Anh ấy nói với chúng tôi rằng anh ấy đã thấy một bức tranh đẹp tại phòng trưng bày nghệ thuật mà đã để lại ấn tượng sâu sắc trong anh ấy.)
  • Could you please describe the most beautiful place you’ve ever been to? (Bạn có thể mô tả nơi đẹp nhất mà bạn đã từng đến được không?)
  • If the weather is clear tonight, we might be able to see the beautiful display of stars in the sky. (Nếu thời tiết đêm nay tốt, chúng ta có thể nhìn thấy cảnh trình diễn đẹp của những ngôi sao trên bầu trời.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -