Tìm hiểu tiếng Anh là gì? Tìm hiểu trong tiếng Anh được gọi là “learn about” /lɜːrn əˈbaʊt/.
Tìm hiểu là quá trình thu thập thông tin, nghiên cứu và hiểu về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Trong quá trình tìm hiểu, người ta thực hiện các hoạt động như đọc sách, tra cứu tài liệu, tham khảo nguồn thông tin trực tuyến, thảo luận với người có kiến thức, và tiếp xúc với nguồn tư liệu liên quan để có cái nhìn toàn diện và chính xác về chủ đề đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tìm hiểu” và nghĩa tiếng Việt
- Research (n) – Nghiên cứu
- Study (n) – Nghiên cứu, học tập
- Explore (v) – Khám phá, tìm hiểu
- Investigate (v) – Điều tra, nghiên cứu
- Learn (v) – Học, tìm hiểu
- Inquiry (n) – Sự điều tra, sự tìm hiểu
- Analysis (n) – Phân tích
- Acquire (v) – Thu thập, học được
- Familiarize (v) – Làm quen, nắm vững
- Absorb (v) – Tiếp thu, hấp thụ
- Investigation (n) – Sự điều tra, nghiên cứu
- Examine (v) – Kiểm tra, xem xét
- Educate (v) – Giáo dục, truyền đạt kiến thức
- Discover (v) – Khám phá, tìm ra
- Survey (n) – Cuộc khảo sát, điều tra
Các mẫu câu có từ “learn about” với nghĩa “Tìm hiểu” và dịch sang tiếng Việt
- She loves to learn about different cultures through books and documentaries. (Cô ấy thích tìm hiểu về các văn hóa khác nhau qua sách và phim tài liệu.)
- Have you ever taken a course to learn about astronomy? (Bạn đã bao giờ tham gia một khóa học để tìm hiểu về thiên văn học chưa?)
- If you want to learn about history, I recommend visiting museums and reading historical novels. (Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử, tôi khuyên bạn nên thăm các bảo tàng và đọc tiểu thuyết lịch sử.)
- “I recently learned about climate change in my science class,” he shared. (“Gần đây tôi đã tìm hiểu về biến đổi khí hậu trong lớp học khoa học,” anh ấy chia sẻ.)
- She said that she had learned about new technological advancements from a podcast. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm hiểu về những tiến bộ công nghệ mới từ một chương trình podcast.)
- What an exciting opportunity to learn about marine life during this field trip! (Cơ hội thú vị thế này để tìm hiểu về đời sống biển trong chuyến tham quan địa phương!)
- Learning about ancient civilizations is more captivating than I initially thought. (Tìm hiểu về nền văn minh cổ đại thú vị hơn so với những gì tôi nghĩ ban đầu.)
- The students were assigned projects to learn about various endangered species. (Học sinh đã được giao các dự án để tìm hiểu về các loài động vật nguy cấp khác nhau.)
- By the end of this course, you will have learned about the fundamentals of programming. (Đến cuối khóa học này, bạn sẽ đã tìm hiểu về các nguyên tắc cơ bản của lập trình.)
- Could you recommend any reliable sources to learn about current global economic trends? (Bạn có thể gợi ý các nguồn đáng tin cậy để tìm hiểu về xu hướng kinh tế toàn cầu hiện tại không?)
- First, let’s learn about the history of the Renaissance, and then we can discuss its impact on art and culture. (Trước hết, hãy tìm hiểu về lịch sử của thời kỳ Phục hưng, sau đó chúng ta có thể thảo luận về ảnh hưởng của nó đối với nghệ thuật và văn hóa.)
Xem thêm: