Điển hình tiếng Anh là gì?

Điển hình tiếng Anh là gì? Điển hình trong tiếng Anh được gọi là “typical” /ˈtɪpɪkl/.

Điển hình thường được sử dụng để chỉ sự hiển nhiên hoặc thể hiện một trạng thái, tính chất, hoặc mẫu mực phổ biến hoặc tiêu biểu trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Nó ám chỉ sự xuất hiện của một mẫu tổng quan hoặc một tình huống tiêu biểu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Điển hình” và nghĩa tiếng Việt

  • Representative (Adj) – Đại diện
  • Model (N) – Mẫu mực
  • Paragon (N) – Hình mẫu
  • Standard (N/Adj) – Tiêu chuẩn
  • Quintessential (Adj) – Điểm đặc biệt
  • Epitome (N) – Điểm tối ưu
  • Archetypal (Adj) – Tiêu biểu
  • Conventional (Adj) – Theo kiểu / Thông thường
  • Characteristics (N) – Tính chất / Đặc điểm
  • Prototype (N) – Bản gốc / Mẫu đầu tiên
  • Prime (Adj) – Tốt nhất / Đỉnh cao
  • Classic (Adj) – Kinh điển
  • Embodiment (N) – Tính thể hiện

Các mẫu câu với từ “typical” có nghĩa “Điển hình” và dịch sang tiếng Việt

  • The weather in this region is typically hot and humid during the summer. (Thời tiết trong khu vực này thường nóng và ẩm vào mùa hè.)
  • Is this situation typical of what you’ve encountered before? (Tình huống này có điển hình với những gì bạn đã trải qua trước đây không?)
  • If the project follows a typical timeline, it should be completed by next month. (Nếu dự án tuân theo một lịch trình điển hình, nó sẽ hoàn thành vào tháng tới.)
  • Don’t forget to bring the typical camping gear for our trip. (Đừng quên mang theo trang thiết bị cắm trại điển hình cho chuyến đi của chúng ta.)
  • What a typical example of a well-written essay! (Thật là một ví dụ điển hình về bài luận viết tốt!)
  • His typical day involves meetings and phone calls. (Ngày điển hình của anh ấy bao gồm cuộc họp và cuộc gọi điện thoại.)
  • Her performance was more typical of a beginner rather than an experienced musician. (Biểu diễn của cô ấy giống hơn với một người mới học hơn là một nghệ sĩ có kinh nghiệm.)
  • The product is typically manufactured in China. (Sản phẩm thường được sản xuất tại Trung Quốc.)
  • Teaching students to read is a typical task for an elementary school teacher. (Dạy học sinh đọc là một công việc điển hình cho một giáo viên tiểu học.)
  • I’m going to cook a typical Italian meal for dinner tonight. (Tôi sẽ nấu một bữa tối kiểu Ý điển hình tối nay.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -