Định kỳ tiếng Anh là gì?

Định kỳ tiếng Anh là gì? Định kỳ trong tiếng Anh được gọi là “periodic” /ˌpirēˈädik/.

Định kỳ là một khái niệm dùng để chỉ sự xuất hiện, xảy ra hoặc lặp lại của một sự kiện, quá trình hoặc hiện tượng theo một khoảng thời gian cố định hoặc chu kỳ đều đặn. Khi một sự kiện xảy ra định kỳ, nó có thể được dự đoán và thường xuất hiện theo một lịch trình hoặc chu kỳ nhất định.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Định kỳ” và nghĩa tiếng Việt

  • Regular (adj) – Đều đặn
  • Frequency (n) – Tần suất
  • Cycle (n) – Chu kỳ
  • Interval (n) – Khoảng thời gian
  • Rhythm (n) – Nhịp điệu
  • Recurring (adj) – Lặp lại
  • Pattern (n) – Mẫu mã
  • Cyclical (adj) – Theo chu kỳ
  • Routine (n) – Lịch trình
  • Pulse (n) – Nhịp
  • Sporadic (adj) – Khiêm tốn
  • Seasonal (adj) – Theo mùa
  • Perpetual (adj) – Vĩnh viễn
  • Uniform (adj) – Đồng đều

Các mẫu câu với từ “periodic” có nghĩa “Định kỳ” và dịch sang tiếng Việt

  • The sun’s rising and setting are examples of periodic events. (Việc mặt trời mọc và lặn là ví dụ về các sự kiện định kỳ.)
  • Is there a periodic pattern to the company’s financial reports? (Có mẫu định kỳ trong báo cáo tài chính của công ty không?)
  • If the temperature remains within a periodic range, the climate will be stable. (Nếu nhiệt độ duy trì trong khoảng định kỳ, khí hậu sẽ ổn định.)
  • Wow, the periodic appearance of comets is truly spectacular! (Trời ơi, sự xuất hiện định kỳ của sao chổi thật sự ấn tượng!)
  • Please schedule periodic meetings to review our progress. (Hãy sắp xếp các cuộc họp định kỳ để xem xét tiến trình của chúng tôi.)
  • The periodic reports were carefully analyzed by the team. (Các báo cáo định kỳ đã được đội ngũ phân tích cẩn thận.)
  • The new software update provides more periodic backups than the previous version. (Bản cập nhật phần mềm mới cung cấp nhiều bản sao lưu định kỳ hơn so với phiên bản trước đó.)
  • She mentioned, “We need to implement periodic safety inspections.” (Cô ấy đã nói, “Chúng ta cần thực hiện các cuộc kiểm tra an toàn định kỳ.”)
  • Could you provide me with periodic updates on the project’s status? (Bạn có thể cung cấp cho tôi các thông tin cập nhật định kỳ về tình trạng dự án không?)
  • If we had more periodic data, we could make better predictions. (Nếu chúng ta có nhiều dữ liệu định kỳ hơn, chúng ta có thể đưa ra dự đoán tốt hơn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -