Đồ đạc tiếng Anh là gì?

Đồ đạc tiếng Anh là gì? Đồ đạc trong tiếng Anh được gọi là “belongings” /bɪˈlɒŋɪŋz/.

Đồ đạc là tập hợp các vật phẩm, đồ vật mà người nào đó sở hữu hoặc sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đây có thể là các vật phẩm cá nhân như quần áo, giày dép, sách, điện thoại di động, máy tính, đồ trang điểm, và những vật dụng khác mà người ta thường mang theo hoặc sử dụng trong các hoạt động hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đồ đạc” và nghĩa tiếng Việt

  • Possessions (n) – Tài sản
  • Essentials (n) – Những vật cần thiết
  • Valuables (n) – Tài sản có giá trị
  • Luggage (n) – Hành lý
  • Gadgets (n) – Các thiết bị công nghệ
  • Accessories (n) – Phụ kiện
  • Apparel (n) – Quần áo
  • Electronics (n) – Thiết bị điện tử
  • Daily necessities (n) – Hàng hóa hàng ngày
  • Personal effects (n) – Hiệu ứng cá nhân
  • Portable (adj) – Có thể mang theo
  • Compact (adj) – Nhỏ gọn
  • Essential items (n) – Các vật phẩm thiết yếu
  • Belongings tag (n) – Thẻ đồ đạc
  • Carry-on (adj) – Được mang theo (trên tàu bay)

Các mẫu câu có từ “belongings” với nghĩa “Đồ đạc” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I left my belongings in the hotel room while checking out.” (Cô ấy nói, “Tôi đã để quên đồ đạc trong phòng khách sạn khi thanh toán.”)
  • Could you please keep an eye on my bag and other belongings while I use the restroom? (Bạn có thể vui lòng để ý đến túi và các đồ đạc khác của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)
  • Have you ever lost any important belongings while traveling? (Bạn đã bao giờ bị mất bất kỳ đồ đạc quan trọng nào trong khi đi du lịch chưa?)
  • The airport security personnel thoroughly inspected passengers’ belongings before allowing them to board the plane. (Nhân viên an ninh sân bay đã kiểm tra kỹ lưỡng đồ đạc của hành khách trước khi cho phép họ lên máy bay.)
  • If you forget your belongings at the restaurant, you can call and ask them to hold it for you. (Nếu bạn quên đồ đạc tại nhà hàng, bạn có thể gọi điện thoại và yêu cầu họ giữ lại cho bạn.)
  • I felt relieved when I found my lost belongings in the lost and found section of the museum. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi tôi tìm thấy những đồ đạc bị mất trong phần đồ bị mất và tìm thấy của bảo tàng.)
  • It’s advisable to label your belongings with your contact information in case they get misplaced. (Nên khuyến nghị gắn nhãn với thông tin liên hệ của bạn vào đồ đạc để tránh bị đặt nhầm.)
  • The new backpack has more compartments to organize your belongings compared to the old one. (Cái ba lô mới có nhiều ngăn để tổ chức đồ đạc hơn so với cái cũ.)
  • In reality, losing your belongings can be a stressful and frustrating experience, especially while traveling. (Trong thực tế, việc mất đồ đạc có thể là một trải nghiệm căng thẳng và khó chịu, đặc biệt khi đang đi du lịch.)
  • To conclude, keeping an organized inventory of your belongings can help prevent unnecessary stress and save time. (Tóm lại, việc duy trì một danh mục đồ đạc có tổ chức có thể giúp ngăn ngừa căng thẳng không cần thiết và tiết kiệm thời gian.)
  • Not only did he forget his passport, but he also left behind all his belongings in the taxi. (Anh ấy không chỉ quên hộ chiếu mà còn để lại tất cả đồ đạc trong chiếc taxi.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -