Đồng hồ tiếng Anh là gì?

Đồng hồ tiếng Anh là gì? Đồng hồ trong tiếng Anh được gọi là “watch” /wɒtʃ/ (đồng hồ đeo tay) hoặc “clock” /klɒk/ (đồng hồ treo tường).

Đồng hồ là một thiết bị hoặc công cụ dùng để đo thời gian hoặc hiển thị thời gian. Có nhiều loại đồng hồ khác nhau, bao gồm đồng hồ đeo tay, đồng hồ tường, đồng hồ bàn, đồng hồ cơ, đồng hồ điện tử,… Đồng hồ có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày để giúp con người theo dõi thời gian và lên lịch trình.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đồng hồ” và nghĩa tiếng Việt

  • Timepiece (n) – Thiết bị đo thời gian
  • Analog (adj) – (Đồng hồ) có kim, không số
  • Digital (adj) – (Đồng hồ) có số, số điện tử
  • Face/Dial (n) – Mặt đồng hồ
  • Hands (n) – Kim đồng hồ
  • Mechanism (n) – Cơ cấu hoạt động, máy móc
  • Strap/Band (n) – Dây đeo đồng hồ
  • Second hand (n) – Kim giây
  • Chronograph (n) – Đồng hồ đo giây chính xác
  • Alarm (n) – Đồng hồ báo thức
  • Hourglass (n) – Đồng hồ cát
  • Tick (v/n) – Tiếng “tích tắc” (âm thanh đồng hồ)
  • Timekeeping (n) – Việc đo và giữ thời gian
  • Wristwatch (n) – Đồng hồ đeo tay
  • Cuckoo clock (n) – Đồng hồ chim cúc cu

Các mẫu câu có từ “watch” hoặc “clock” với nghĩa “Đồng hồ” và dịch sang tiếng Việt

  • She always wears a stylish watch on her wrist to keep track of time. (Cô ấy luôn đeo một chiếc đồng hồ đẹp trên cổ tay để theo dõi thời gian.)
  • Do you have a clock in your living room? (Bạn có một chiếc đồng hồ trong phòng khách không?)
  • My digital watch is much more accurate than my old analog one. (Chiếc đồng hồ số của tôi chính xác hơn rất nhiều so với chiếc đồng hồ kim cũ.)
  • What a beautiful grandfather clock! It adds a touch of elegance to the room. (Thật là một cái đồng hồ đẹp! Nó thêm một chút thanh lịch cho căn phòng.)
  • The watch was accidentally dropped and its glass face got cracked. (Chiếc đồng hồ bị rơi rất tình cờ và mặt kính của nó bị nứt.)
  • By next week, the new wall clock will have been installed in the office. (Đến tuần tới, chiếc đồng hồ tường mới sẽ đã được lắp đặt trong văn phòng.)
  • He told us how he accidentally broke his expensive watch while hiking in the mountains. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe làm thế nào anh ấy vô tình làm hỏng chiếc đồng hồ đắt tiền của mình khi đi leo núi.)
  • She mentioned that the clock in the hallway needs to be fixed, as it’s been running slow. (Cô ấy đề cập rằng chiếc đồng hồ trong lối đi cần được sửa chữa, vì nó đã chạy chậm.)
  • If I had remembered to set my alarm watch, I wouldn’t have overslept this morning. (Nếu tôi đã nhớ đặt đồng hồ báo thức, tôi đã không thức dậy muộn sáng nay.)
  • Could you please help me hang the new clock on the wall? (Bạn có thể giúp tôi treo chiếc đồng hồ mới lên tường được không?)
  • Wow, your watch is truly unique with its intricate design and vibrant colors! (Ồ, chiếc đồng hồ của bạn thật sự độc đáo với thiết kế tinh xảo và màu sắc tươi sáng!)
  • Have you noticed that the clock in the kitchen has been running fast lately? (Bạn đã nhận thấy rằng chiếc đồng hồ trong nhà bếp đang chạy nhanh gần đây chưa?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -