Tinh tế tiếng Anh là gì?

Tinh tế tiếng Anh là gì? Tinh tế tiếng Anh được gọi là “delicate” /ˈdɛləkət/.

Tinh tế là một thuộc tính chỉ sự tinh vi, tinh xảo, và có vẻ đẹp trong thiết kế, nghệ thuật, phong cách hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó. Nó thường liên quan đến sự chú ý đến chi tiết nhỏ, sự tinh tế trong cách sắp xếp, và sự hiểu biết về vẻ đẹp và cảm giác thẩm mỹ. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như thiết kế nội thất, thời trang, nghệ thuật, ngôn ngữ và cả cách hành xử.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tinh tế” và nghĩa tiếng Việt

  • Elegance (n) – Thanh lịch
  • Sophistication (n) – Sự tinh vi
  • Subtle (adj) – Tế nhị
  • Graceful (adj) – Duyên dáng
  • Artistry (n) – Nghệ thuật
  • Craftsmanship (n) – Nghệ thuật thủ công
  • Aesthetic (adj) – Thẩm mỹ
  • Nuance (n) – Sắc thái
  • Finely-crafted (adj) – Được làm một cách tinh tế
  • Sensibility (n) – Khả năng cảm nhận
  • Delicate (adj) – Mảnh mai
  • Tasteful (adj) – Có gu thẩm mỹ
  • Charm (n) – Sự cuốn hút
  • Refinement (n) – Tinh vi
  • Elegant design (n phrase) – Thiết kế tinh tế

Các mẫu câu có từ “delicate” với nghĩa “Tinh tế” và dịch sang tiếng Việt

  • The delicate details of the antique vase were truly captivating. (Những chi tiết tinh tế trên bình cổ quý này thật sự hấp dẫn.)
  • Have you ever worked with delicate fabrics that require special care during sewing? (Bạn đã từng làm việc với những loại vải tinh tế đòi hỏi chăm sóc đặc biệt khi may không?)
  • If you handle the fragile glassware with care, it won’t break easily. (Nếu bạn xử lý những đồ thủy tinh mỏng manh một cách cẩn thận, chúng sẽ không dễ vỡ.)
  • “The delicate lace on the dress is handcrafted,” she mentioned. (“Dải ren tinh tế trên chiếc váy được làm thủ công,” cô ấy nhấn mạnh.)
  • He told me that the delicate porcelain figurines were imported from a renowned artist. (Anh ấy nói với tôi rằng những tượng gốm mỏng manh được nhập khẩu từ một nghệ sĩ nổi tiếng.)
  • How delicate these miniature paintings are, capturing every detail with precision! (Thật tinh tế những bức tranh thu nhỏ này, bắt lấy từng chi tiết với sự chính xác!)
  • The delicate flavors of French cuisine are quite distinct from the boldness of Mexican dishes. (Hương vị tinh tế của ẩm thực Pháp khá khác biệt so với sự mạnh mẽ của món ăn Mexico.)
  • The delicate glass ornaments were carefully packed to prevent any damage during shipping. (Những trang sức thủy tinh tinh tế đã được đóng gói cẩn thận để tránh bất kỳ hỏng hóc nào trong quá trình vận chuyển.)
  • By next week, the artisan will have completed the delicate carving on the wooden sculpture. (Đến tuần tới, nghệ nhân sẽ đã hoàn thành việc khắc tinh tế trên tượng gỗ.)
  • Could you handle these delicate crystal glasses with extra care? (Bạn có thể xử lý những ly thủy tinh pha lê tinh tế này một cách cẩn thận hơn không?)
  • During the restoration process, the delicate antique painting required the expertise of a skilled conservator. (Trong quá trình phục hồi, bức tranh cổ tinh tế yêu cầu sự thành thạo của một người bảo tồn có kỹ năng.)
  • The delicate aroma of the white tea is subtler than the robust flavor of black coffee. (Hương thơm tinh tế của trà trắng tế nhị hơn so với hương vị mạnh mẽ của cà phê đen.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -