Dự đoán tiếng Anh là gì?

Dự đoán tiếng Anh là gì? Dự đoán trong tiếng Anh được gọi là “prediction” /prɪˈdɪkʃən/.

Dự đoán là việc ước tính hoặc dự báo về một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai dựa trên thông tin hiện tại hoặc các dấu hiệu có sẵn. Đây là một quá trình thông qua việc sử dụng thông tin có sẵn để đưa ra một phỏng đoán về điều gì có thể xảy ra sau này.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dự đoán” và nghĩa tiếng Việt

  • Forecast (n) – Dự báo
  • Anticipate (v) – Dự trù, dự kiến
  • Projection (n) – Sự chiếu, sự dự đoán
  • Estimate (v) – Ước tính
  • Expectation (n) – Sự kỳ vọng
  • Prophecy (n) – Lời tiên tri
  • Outlook (n) – Tầm nhìn
  • Foresee (v) – Thấy trước, dự thấy
  • Hypothesis (n) – Giả thuyết
  • Speculation (n) – Sự suy đoán
  • Prognosis (n) – Dự đoán kết quả
  • Presumption (n) – Giả định
  • Premonition (n) – Linh cảm trước
  • Fortune-telling (n) – Chiêm bao, bói toán

Các mẫu câu với từ “prediction” có nghĩa “Dự đoán” và dịch sang tiếng Việt

  • Her prediction about the stock market proved to be accurate. (Dự đoán của cô ấy về thị trường chứng khoán đã được xác thực chính xác.)
  • Can you make a prediction about the outcome of the game? (Bạn có thể đưa ra dự đoán về kết quả của trò chơi không?)
  • If your prediction is correct, you’ll win the prize. (Nếu dự đoán của bạn đúng, bạn sẽ thắng giải thưởng.)
  • Wow, her prediction of a major earthquake came true! (Trời ơi, dự đoán của cô ấy về một trận động đất lớn đã thành hiện thực!)
  • Make a prediction based on the available data. (Hãy đưa ra dự đoán dựa trên dữ liệu có sẵn.)
  • The prediction was carefully analyzed by the experts. (Dự đoán đã được các chuyên gia phân tích cẩn thận.)
  • His prediction was more optimistic than mine. (Dự đoán của anh ấy lạc quan hơn của tôi.)
  • She said, “I have a prediction about the future of renewable energy.” (Cô ấy nói, “Tôi có một dự đoán về tương lai của năng lượng tái tạo.”)
  • I would appreciate it if you could share your prediction with us. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể chia sẻ dự đoán của bạn với chúng tôi.)
  • If your prediction had been wrong, what would you have done differently? (Nếu dự đoán của bạn sai, bạn sẽ làm gì khác đi?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -