Lan can tiếng Anh là gì? Lan can trong tiếng Anh được gọi là “railing” /ˈreɪlɪŋ/ hoặc “balustrade” /ˈbæləˌstreɪd/.
Lan can là một phần kiến trúc hoặc cơ khí được đặt xung quanh các vị trí có nguy cơ ngã từ độ cao. Chẳng như cầu thang, ban công, sân thượng, hay lều thể thao, nhằm bảo vệ người hoặc vật khỏi nguy cơ rơi xuống hoặc té ngã. Lan can thường được làm từ các vật liệu như thép, gỗ, kính… và có thể có nhiều hình dáng và kiểu dáng tùy thuộc vào mục đích và phong cách thiết kế.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “lan man” và nghĩa tiếng Việt
- Guardrail (n): Lan can bảo vệ – Dải chắn đặt ở các nơi có nguy cơ ngã để đảm bảo an toàn.
- Handrail (n): Lan can tay – Vùng lan can được thiết kế để người đi lại cầm vào để hỗ trợ và cân bằng.
- Bannister (n): Lan can cầu thang – Lan can dọc cầu thang giúp người đi lại hoặc ngồi trên cầu thang an toàn.
- Safety barrier (n): Rào an toàn – Rào chắn được đặt để bảo vệ khỏi nguy cơ ngã hoặc rơi.
- Rail system (n): Hệ thống lan can – Cấu trúc chứa các thành phần lan can, thường được sử dụng ở sân thượng hoặc ban công.
- Glass railing (n): Lan can kính – Lan can bằng kính, thường tạo sự trong suốt và thẩm mỹ.
- Wrought iron (n): Sắt nghệ thuật – Chất liệu thường được dùng để làm lan can với các họa tiết đẹp mắt.
- Fall protection (n): Bảo vệ khỏi rơi – Biện pháp đảm bảo an toàn tránh rơi từ độ cao, thường liên quan đến lan can.
- Code compliance (n): Tuân thủ quy định – Việc thiết kế và lắp đặt lan can để tuân thủ các quy định về an toàn xây dựng và kiến trúc.
- Parapet (n): Lan can tường – Một dạng lan can hoặc bức tường thấp ở cạnh một nền tảng cao, thường dùng để bảo vệ và tạo tính thẩm mỹ cho kiến trúc.
Các mẫu câu có từ “railing” và “balustrade” với nghĩa “Lan can” và dịch sang tiếng Việt
- The elegant marble balustrade added a touch of sophistication to the grand staircase. (Cái lan can mảnh mai bằng đá hoa cương thêm một chút sự tinh tế cho cầu thang lộng lẫy.)
- Have you noticed the ornate iron railing along the edge of the terrace? (Bạn đã để ý cái lan can sắt trang trí dọc theo cạnh sân thượng chưa?)
- Hold onto the railing as you go down the stairs to ensure your safety. (Nắm chặt lan can khi bạn đi xuống cầu thang để đảm bảo an toàn.)
- The modern glass balustrade provides an unobstructed view of the city skyline. (Cái lan can kính hiện đại mang lại tầm nhìn không bị cản trở về tòa nhà thành phố.)
- As she leaned on the wooden railing, she admired the scenic view of the countryside. (Khi cô ấy tựa vào cái lan can gỗ, cô ấy thưởng thức cảnh quan đồng quê.)
- The marble balustrade in the historic mansion was much more intricate than the simple metal railing in the modern apartment. (Cái lan can đá hoa cương trong biệt thự lịch sử phức tạp hơn rất nhiều so với cái lan can kim loại đơn giản trong căn hộ hiện đại.)
- What beautiful craftsmanship is evident in the wrought iron balustrade on the balcony! (Thật là tài nghệ đẹp mắt hiển hiện trên cái lan can sắt nghệ thuật trên ban công!)
- If they don’t repair the loose railing, it might pose a safety hazard. (Nếu họ không sửa chữa cái lan can lỏng, có thể gây nguy hiểm an toàn.)
- The wedding ceremony took place on the terrace, with a delicate floral arrangement along the balustrade. (Lễ cưới diễn ra trên sân thượng, với bài trí hoa tinh tế dọc theo lan can.)
- The balustrade on the old bridge was crafted with intricate details, a stark contrast to the plain metal railing on the new one. (Lan can trên cây cầu cổ được tạo ra với những chi tiết phức tạp, một sự tương phản nổi bật so với lan can kim loại đơn giản trên cây cầu mới.)
Xem thêm: