Bảo dưỡng bê tông tiếng Anh là gì?

Bảo dưỡng bê tông tiếng Anh là gì

Bảo dưỡng bê tông tiếng Anh là gì? Bảo dưỡng bê tông trong tiếng Anh được gọi là “concrete maintenance” hoặc “concrete repair”.

Bảo dưỡng bê tông (concrete maintenance) là quá trình duy trì và chăm sóc để bảo quản, sửa chữa và cải thiện tình trạng của bề mặt bê tông hoặc cấu trúc bê tông. Việc bảo dưỡng bê tông nhằm mục đích duy trì tính chất cơ học, thẩm mỹ và an toàn của các bề mặt bê tông như đường, sàn, bức tường, cột…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bảo dưỡng bê tông” và nghĩa tiếng Việt

  • Crack (Noun) – Vết nứt: Đường viền trên bề mặt bê tông do căng thẳng, co ngót hoặc các yếu tố khác gây ra.
  • Patch (Verb) – Sửa chữa, vá: Sửa chữa một vùng bê tông hỏng bằng cách áp dụng một lớp mới.
  • Sealant (Noun) – Chất kín: Chất liệu được sử dụng để lấp đầy vết nứt hoặc khe hở trong bê tông để ngăn nước xâm nhập.
  • Resurfacing (Noun) – Tái lát bề mặt: Quá trình làm mới và cải thiện vẻ bề ngoại của bề mặt bê tông thông qua đánh bóng hoặc mài.
  • Erosion (Noun) – Xói mòn: Sự mòn dần của bề mặt bê tông do các yếu tố môi trường.
  • Maintenance (Noun) – Bảo dưỡng: Các hoạt động nhằm duy trì cấu trúc bê tông trong tình trạng tốt qua việc chăm sóc và sửa chữa thường xuyên.
  • Reinforcement (Noun) – Cốt thép: Thanh thép được nhúng vào bê tông để tăng cường sức mạnh và độ bền.
  • Curing (Noun) – Quá trình chữa bê tông: Quá trình duy trì độ ẩm và nhiệt độ cần thiết để giúp bê tông đạt được độ cứng và các đặc tính mong muốn.
  • Crack Filling (Noun) – Việc bơm kín vết nứt: Thực hành bơm chất liệu vào vết nứt để ngăn chúng mở rộng và gây thêm hỏng hóc.
  • Abrasion (Noun) – Mài mòn: Sự mất mát vật liệu trên bề mặt bê tông do va chạm hoặc tiếp xúc với các chất liệu cứng.
  • Corrosion (Noun) – Sự ăn mòn: Sự suy giảm dần của bê tông do phản ứng hóa học với môi trường xung quanh.
  • Surface Treatment (Noun) – Xử lý bề mặt: Quá trình áp dụng các phương pháp và chất liệu để bảo vệ, tăng cường và cải thiện bề mặt các cấu trúc bê tông.

Các mẫu câu có từ “concrete maintenance” và “concrete repair” với nghĩa “Bảo dưỡng bê tông” và dịch sang tiếng Việt

  • Regular concrete maintenance is crucial to prolong the lifespan of your driveway. (Việc bảo dưỡng bê tông đều đặn là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ của con đường.)
  • Have you considered concrete repair for those cracks in the basement floor? (Bạn đã xem xét việc sửa chữa bê tông để khắc phục những vết nứt trên sàn tầng hầm chưa?)
  • Make sure to schedule regular concrete maintenance to prevent costly repairs later on. (Hãy đảm bảo sắp xếp việc bảo dưỡng bê tông đều đặn để ngăn ngừa việc sửa chữa đắt đỏ sau này.)
  • Concrete repair is more cost-effective than completely replacing the entire surface. (Việc sửa chữa bê tông hiệu quả hơn so với việc thay toàn bộ bề mặt.)
  • As the years went by, the homeowner realized the importance of regular concrete maintenance. (Theo thời gian trôi qua, chủ nhà nhận ra tầm quan trọng của việc bảo dưỡng bê tông đều đặn.)
  • Personally, I prefer hiring professionals for concrete repair to ensure the job is done correctly. (Cá nhân tôi thích thuê các chuyên gia để sửa chữa bê tông để đảm bảo công việc được thực hiện đúng cách.)
  • If the previous owners had invested in concrete maintenance, the driveway might not need extensive repairs now. (Nếu những chủ nhân trước đây đã đầu tư vào việc bảo dưỡng bê tông, con đường có lẽ không cần sửa chữa rộng rãi bây giờ.)
  • While concrete repair focuses on fixing specific issues, concrete maintenance aims to prevent such issues from occurring. (Trong khi việc sửa chữa bê tông tập trung vào việc khắc phục các vấn đề cụ thể, việc bảo dưỡng bê tông nhằm ngăn ngừa các vấn đề như vậy xảy ra.)
  • Over the years, the importance of routine concrete maintenance has become evident. (Trong suốt những năm qua, tầm quan trọng của việc bảo dưỡng bê tông định kỳ đã trở nên rõ ràng.)
  • If we had addressed the cracks earlier, the concrete repair wouldn’t be as extensive as it is now. (Nếu chúng ta đã khắc phục những vết nứt sớm hơn, việc sửa chữa bê tông không sẽ phức tạp như hiện tại.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -