Hệ thống thông gió tiếng Anh là gì?

Hệ thống thông gió tiếng Anh là gì

Hệ thống thông gió tiếng Anh là gì? Hệ thống thông gió trong tiếng Anh được gọi là “ventilation system” /ˌvɛntəˈleɪʃən ˈsɪstəm/.

Hệ thống thông gió là một hệ thống được thiết kế để cung cấp và tuần hoàn không khí tươi trong một không gian đóng. Mục tiêu chính là duy trì sự lưu thông không khí tốt để đảm bảo không khí bên trong là sạch, tươi mát và an toàn cho sức khỏe con người.

Hệ thống thông gió thường bao gồm các thành phần như quạt thông gió, ống dẫn không khí, lưới lọc không khí, cửa thông gió và các thiết bị điều khiển như bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm. Các hệ thống thông gió có thể được thiết kế để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và lưu lượng không khí trong không gian.

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hệ thống thông gió” và nghĩa tiếng Việt

  • Air duct (noun): Ống thông gió. Ống dẫn không khí trong hệ thống thông gió để đảm bảo lưu thông không khí trong toàn bộ không gian.
  • Exhaust fan (noun): Quạt hút. Quạt được sử dụng để loại bỏ không khí ô nhiễm hoặc không khí không mong muốn ra khỏi một không gian.
  • Air filter (noun): Lọc không khí. Bộ lọc được sử dụng để loại bỏ bụi, vi khuẩn và hạt nhỏ khác từ không khí trong hệ thống thông gió.
  • Fresh air intake (noun): Lấy không khí tươi. Quá trình cung cấp không khí tươi từ bên ngoài vào trong không gian thông gió để cải thiện chất lượng không khí.
  • Ventilation grille (noun): Lưới thông gió. Bộ phận có lỗ mở để cho phép không khí lưu thông qua hệ thống thông gió.
  • Humidity control (noun): Điều khiển độ ẩm. Quá trình điều chỉnh lượng độ ẩm trong không khí để duy trì môi trường thoải mái.
  • Balancing damper (noun): Van cân bằng. Van được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng không khí thông qua hệ thống thông gió.
  • Heat recovery ventilation (noun): Hệ thống thông gió phục hồi nhiệt. Hệ thống giúp giữ lại nhiệt độ của không khí cũ khi thoát ra để tiết kiệm năng lượng.
  • Ductwork (noun): Hệ thống ống. Các ống và phụ kiện liên quan được sử dụng trong hệ thống thông gió.
  • Air exchange rate (noun): Tỷ lệ trao đổi không khí. Số lần không khí được thay thế trong một không gian trong một khoảng thời gian cụ thể.

Những mẫu câu có từ “ventilation system” với nghĩa “Cơ khí” và dịch sang tiếng Việt

  • Homeowners are investing in a new ventilation system to ensure a healthy indoor environment for their families. (Các chủ nhà đang đầu tư vào một hệ thống thông gió mới để đảm bảo môi trường trong nhà lành mạnh cho gia đình của họ.)
  • Engineers carefully designed the building’s ventilation system to optimize air circulation and energy efficiency. (Các kỹ sư đã thiết kế cẩn thận hệ thống thông gió của tòa nhà để tối ưu hóa lưu thông không khí và hiệu suất năng lượng.)
  • The restaurant’s owners recognize the importance of a reliable ventilation system to maintain a pleasant dining experience for customers. (Chủ nhân nhà hàng nhận thức về tầm quan trọng của một hệ thống thông gió đáng tin cậy để duy trì trải nghiệm ăn uống thoải mái cho khách hàng.)
  • Facility managers are responsible for ensuring that the ventilation system in the office building operates efficiently and meets safety standards. (Các quản lý cơ sở đảm bảo rằng hệ thống thông gió trong tòa nhà văn phòng hoạt động hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.)
  • Architects incorporate innovative designs to seamlessly integrate the ventilation system into the overall aesthetics of the structure. (Các kiến trúc sư tích hợp các thiết kế đổi mới để tích hợp hệ thống thông gió vào vẻ đẹp tổng thể của công trình.)
  • Health officials emphasize the significance of a well-maintained ventilation system in healthcare facilities to prevent the spread of airborne illnesses. (Các quan chức y tế nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo dưỡng tốt hệ thống thông gió trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe để ngăn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm qua không khí.)
  • Hotel managers prioritize guest comfort by ensuring that each room is equipped with a functioning ventilation system. (Các quản lý khách sạn ưu tiên sự thoải mái của khách hàng bằng cách đảm bảo mỗi phòng được trang bị hệ thống thông gió hoạt động.)
  • Factory owners install an efficient ventilation system to create a safe and productive work environment for their employees. (Các chủ nhân nhà máy lắp đặt một hệ thống thông gió hiệu quả để tạo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả cho nhân viên của họ.)
  • Education administrators recognize the role of a proper ventilation system in schools to enhance students’ focus and well-being. (Các quản lý giáo dục nhận thức về vai trò của một hệ thống thông gió đúng đắn trong trường học để cải thiện sự tập trung và sức khỏe của học sinh.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -