Inox tiếng Anh là gì? Inox trong tiếng Anh được gọi là “stainless steel” /ˌstæn.ləs ˈstiːl/.
Inox là tên viết tắt của “inoxidizable”, loại hợp kim chịu được sự oxi hóa và ăn mòn. Trong ngành công nghiệp, Inox là từ để chỉ loại thép không gỉ (stainless steel) – một loại hợp kim sắt chứa các thành phần như chrom và nickel, giúp ngăn chặn quá trình oxi hóa và ăn mòn. Inox thường được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm đồ gia dụng, ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng…
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Inox” và nghĩa tiếng Việt
- Corrosion-resistant (adj) – Chống ăn mòn
- Chromium (n) – Crom
- Nickel (n) – Niken
- Alloy (n) – Hợp kim
- Rust (n/v) – Rỉ sét
- Durable (adj) – Bền
- Metallic (adj) – Kim loại
- Kitchenware (n) – Đồ dùng nhà bếp
- Cutlery (n) – Bộ đồ ăn
- Utensil (n) – Dụng cụ
- Appliance (n) – Thiết bị điện gia dụng
- Decoration (n) – Trang trí
- Industrial (adj) – Công nghiệp
- Fabrication (n) – Sản xuất, gia công
Các mẫu câu có từ “stainless steel” với nghĩa “Inox” và dịch sang tiếng Việt
- The kitchen sink is made of shiny stainless steel that complements the modern decor. (Bồn rửa bát làm từ inox bóng loáng, phù hợp với trang trí hiện đại.)
- Stainless steel utensils are more durable compared to plastic ones. (Đồ dùng bếp làm từ inox bền hơn so với đồ nhựa.)
- To clean the stainless steel appliances, use a soft cloth and mild detergent. (Để làm sạch thiết bị gia dụng bằng inox, sử dụng khăn mềm và chất tẩy nhẹ.)
- Our new line of stainless steel cookware ensures even heat distribution for better cooking results. (Dòng đồ nấu ăn bằng inox mới của chúng tôi đảm bảo phân phối nhiệt đều cho kết quả nấu ăn tốt hơn.)
- Stainless steel is commonly used in construction due to its resistance to corrosion. (Inox thường được sử dụng trong xây dựng vì khả năng chống ăn mòn.)
- The high-quality stainless steel railing adds an elegant touch to the staircase. (Lan can inox chất lượng cao thêm vẻ thanh lịch cho cầu thang.)
- The modern interior design features accents of stainless steel that create a sleek and industrial aesthetic. (Thiết kế nội thất hiện đại có các điểm nhấn bằng inox tạo nên vẻ mịn màng và công nghiệp.)
- Stainless steel is an alloy that contains chromium and nickel, making it resistant to rust. (Inox là hợp kim chứa crom và niken, làm cho nó chống rỉ.)
- The newly renovated kitchen features a striking stainless steel backsplash. (Căn bếp mới được tu sửa có lớp chắn inox nổi bật.)
- Our company specializes in manufacturing high-quality stainless steel valves for various industrial uses. (Công ty chúng tôi chuyên sản xuất van inox chất lượng cao cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.)
- The homeowners decided to install stainless steel appliances to give their kitchen a modern and professional look. (Các chủ nhà quyết định lắp đặt thiết bị gia dụng bằng inox để mang lại vẻ hiện đại và chuyên nghiệp cho căn bếp.)
- Stainless steel is a popular choice in engineering due to its combination of strength and corrosion resistance. (Inox là sự lựa chọn phổ biến trong ngành kỹ thuật vì sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó.)
- The chef prefers using stainless steel cookware for its even heat distribution and durability. (Đầu bếp ưa thích sử dụng đồ nấu ăn bằng inox vì khả năng phân phối nhiệt đều và tính bền của nó.)
Xem thêm: