Khí nén tiếng Anh là gì? Khí nén trong tiếng Anh được gọi là “compressed air” hoặc “pneumatic” /nuːˈmæt̬.ɪk/.
Khí nén là khí mà áp suất của nó đã được tăng lên so với áp suất môi trường thông qua quá trình nén. Khí nén được sử dụng để thực hiện các công việc như cung cấp năng lượng cho máy móc, làm sạch bề mặt, làm việc trong hệ thống điều khiển tự động… Để tạo ra khí nén, người ta thường sử dụng máy nén khí để nén không khí từ môi trường xung quanh, tạo nên một nguồn năng lượng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khí nén” và nghĩa tiếng Việt
- Air compressor (n) – Máy nén khí
- Pressure (n) – Áp suất
- Valve (n) – Van
- Hose (n) – Ống dẫn
- Regulator (n) – Bộ điều chỉnh
- Receiver tank (n) – Bồn chứa khí
- Pneumatic tool (n) – Dụng cụ khí nén
- Air pressure gauge (n) – Đồng hồ đo áp suất khí
- Air dryer (n) – Máy sấy khí
- Air filter (n) – Bộ lọc khí
- Fitting (n) – Bộ nối
- Nozzle (n) – Béc phun
- Air leak (n) – Rò rỉ khí
- Pneumatics system (n) – Hệ thống khí nén
Các mẫu câu có từ “compressed air” và “pneumatic” với nghĩa “Khí nén” và dịch sang tiếng Việt
- Make sure to connect the pneumatic hose securely before operating the air-powered tool. (Hãy đảm bảo kết nối chặt chẽ ống dẫn khí nén trước khi sử dụng dụng cụ chạy bằng khí.)
- Always wear proper protective gear when working with compressed air to prevent injury from potential pressure bursts. (Luôn đội đồ bảo hộ đúng cách khi làm việc với khí nén để ngăn chấn thương từ áp suất nổ có thể xảy ra.)
- The factory utilizes pneumatic systems for efficient material handling and assembly line automation. (Nhà máy sử dụng hệ thống khí nén cho việc xử lý vật liệu hiệu quả và tự động hóa dây chuyền lắp ráp.)
- Regularly inspect and clean the compressed air filters to ensure the air quality for various pneumatic devices. (Thường xuyên kiểm tra và làm sạch bộ lọc khí nén để đảm bảo chất lượng khí cho các thiết bị khí nén khác nhau.)
- The mechanics use pneumatic wrenches to quickly loosen and tighten bolts in the repair shop. (Các thợ sử dụng búa khí nén để nhanh chóng lỏng và siết bulông tại cửa hàng sửa chữa.)
- Use compressed air to inflate tires to the recommended pressure for safe driving. (Sử dụng khí nén để bơm lốp đạt áp suất khuyến nghị cho việc lái xe an toàn.)
- The artist uses a pneumatic airbrush to create intricate designs on various surfaces. (Họa sĩ sử dụng cọ khí nén để tạo ra những thiết kế phức tạp trên các bề mặt khác nhau.)
- The company uses a large compressed air tank to store excess energy for peak usage periods. (Công ty sử dụng một bồn khí nén lớn để lưu trữ năng lượng dư thừa cho các giai đoạn sử dụng đỉnh điểm.)
- Pneumatic systems are often preferred in industries for their reduced environmental impact compared to hydraulic systems. (Hệ thống khí nén thường được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp vì tác động môi trường giảm so với hệ thống thủy lực.)
- The construction crew relies on compressed air to power jackhammers and other heavy-duty equipment on the site. (Nhóm công nhân xây dựng dựa vào khí nén để cung cấp năng lượng cho búa đập và các thiết bị nặng khác trên công trường.)
Xem thêm: