Kẽm tiếng Anh là gì?

Kẽm tiếng Anh là gì

Kẽm tiếng Anh là gì? Kẽm trong tiếng Anh được gọi là “zinc” /zɪŋk/.

Kẽm là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là “Zn” và số nguyên tử 30 trong bảng tuần hoàn. Nó được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng.

Đặc trưng kim loại này có màu bạc trắng và có tính chất chống ăn mòn. Ứng dụng của chúng là làm các vật liệu chống ăn mòn như lớp bảo vệ cho sắt thép (một quá trình được gọi là mạ kẽm). Kẽm cũng là thành phần chính trong nhiều loại pin, hợp kim, và các sản phẩm điện tử khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kẽm” và nghĩa tiếng Việt

  • Element (n) – Nguyên tố
  • Metal (n) – Kim loại
  • Alloy (n) – Hợp kim
  • Corrosion (n) – Ướt mòn
  • Galvanize (v) – Mạ kẽm
  • Oxide (n) – Ô-xít
  • Plating (n) – Lớp mạ
  • Rust (n/v) – Rỉ sét
  • Coating (n) – Lớp phủ
  • Electroplating (n) – Mạ điện
  • Mining (n) – Khai thác
  • Zincate (n) – Kẽm điện
  • Galvanization (n) – Quá trình mạ kẽm
  • Zincification (n) – Quá trình tạo kẽm
  • Anti-corrosive (adj) – Chống ăn mòn

Các mẫu câu có từ “zinc” với nghĩa “Kẽm” và dịch sang tiếng Việt

  • What is the role of zinc in the reaction with sulfuric acid? (Vai trò của kẽm trong phản ứng với axit sulfuric là gì?)
  • Apply a thin layer of zinc primer before painting the metal surface. (Thoa một lớp mỏng chất lót kẽm trước khi sơn bề mặt kim loại.)
  • Zinc is less dense than iron, which makes it a lighter option for some applications. (Kẽm có mật độ thấp hơn sắt, làm cho nó trở thành một lựa chọn nhẹ hơn cho một số ứng dụng.)
  • The presence of zinc deposits in the region led to increased mining activities. (Sự xuất hiện của các mỏ kẽm trong khu vực dẫn đến việc khai thác tăng lên.)
  • Adequate intake of dietary zinc is crucial for supporting the body’s immune system. (Việc cung cấp đủ kẽm qua thực phẩm là quan trọng để hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể.)
  • The bridge’s cables are reinforced with a layer of zinc coating to prevent corrosion. (Các dây cáp của cây cầu được gia cường bằng lớp phủ kẽm để ngăn chặn sự ăn mòn.)
  • Elevated levels of zinc in aquatic ecosystems can disrupt the balance of aquatic life. (Mức kẽm cao trong hệ sinh thái nước có thể làm mất cân bằng cuộc sống thủy sinh.)
  • The cookware with a zinc interior layer offers superior heat conductivity. (Bộ nồi có lớp bên trong là kẽm cung cấp khả năng dẫn nhiệt xuất sắc.)
  • The factory produces zinc sheet metal for roofing and cladding purposes. Nhà máy sản xuất tấm kim loại kẽm dùng cho việc làm mái và ốp lát.
  • Many sunscreen products contain zinc oxide as a physical UV blocker. (Nhiều sản phẩm kem chống nắng chứa kẽm ôxít như một chất chắn tia UV vật lý.)
  • The sculpture was crafted from a combination of steel and zinc, giving it a unique texture. (Tác phẩm điêu khắc được tạo từ sự kết hợp giữa thép và kẽm, tạo nên một kết cấu độc đáo.)
  • Modern vehicles often use zinc-coated components to enhance their durability against road conditions. (Xe hơi hiện đại thường sử dụng các linh kiện phủ kẽm để tăng độ bền trước các điều kiện đường sá.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -