Khử trùng tiếng Anh là gì?

Khử trùng tiếng Anh là gì? Khử trùng tiếng Anh được gọi là “disinfection” /dɪˌsɪnˈfɛkʃən/.

Khử trùng là quá trình loại bỏ hoặc giảm tải các vi khuẩn, vi sinh vật, viêm nhiễm, và các yếu tố gây bệnh từ bề mặt hoặc vật thể để ngăn ngừa lây lan bệnh. Khử trùng thường được thực hiện bằng cách sử dụng các chất kháng khuẩn hoặc phương pháp nhiệt độ cao để tiêu diệt hoặc inactivate các vi khuẩn và vi sinh vật có thể gây hại.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khử trùng” và nghĩa tiếng Việt

  • Sanitization (n): Sự tiệt trùng
  • Antiseptic (adj): Kháng khuẩn
  • Sterilization (n): Sự tiệt trùng hoàn toàn
  • Germicide (n): Chất tiêu diệt vi khuẩn
  • Decontamination (n): Sự loại bỏ chất ô nhiễm
  • Antimicrobial (adj): Chống khuẩn
  • Disinfectant (n): Chất khử trùng
  • Fumigation (n): Sự khử trùng bằng khói
  • Hygiene (n): Vệ sinh
  • Bactericide (n): Chất tiêu diệt vi khuẩn
  • Purification (n): Sự làm sạch, thanh lọc
  • Sepsis control (n): Kiểm soát nhiễm trùng
  • Sterile (adj): Trong sạch, không có vi khuẩn
  • Biocidal (adj): Tiêu diệt cả vi khuẩn và vi sinh vật

Các mẫu câu với từ “disinfection” có nghĩa “Khử trùng” và dịch sang tiếng Việt

  • Disinfection is essential to maintaining a safe and healthy environment. (Khử trùng là cần thiết để duy trì môi trường an toàn và lành mạnh.)
  • How often should disinfection of public spaces be performed? (Khử trùng các không gian công cộng nên được thực hiện bao nhiêu lần?)
  • If there is a confirmed case of a contagious disease, thorough disinfection must take place. (Nếu có trường hợp xác nhận mắc bệnh lây truyền, cần tiến hành khử trùng cẩn thận.)
  • Please ensure the proper disinfection of all surfaces in the laboratory. (Xin hãy đảm bảo khử trùng đúng cách cho tất cả bề mặt trong phòng thí nghiệm.)
  • The effectiveness of modern disinfection methods is truly impressive! (Sự hiệu quả của các phương pháp khử trùng hiện đại thật sự ấn tượng!)
  • Neglecting the disinfection process can lead to the spread of harmful bacteria. (Bỏ qua quá trình khử trùng có thể dẫn đến sự lan truyền của vi khuẩn có hại.)
  • Are there any specific regulations regarding disinfection in healthcare facilities? (Có bất kỳ quy định cụ thể nào về việc khử trùng tại các cơ sở y tế không?)
  • Steam sterilization is more effective than chemical disinfection in certain situations. (Tiệt trùng bằng hơi nước hiệu quả hơn việc khử trùng hóa học trong một số trường hợp.)
  • The probability of infection is greatly reduced through proper disinfection practices. (Xác suất bị nhiễm trùng giảm đáng kể thông qua việc thực hiện đúng quy trình khử trùng.)
  • We kindly request that you schedule regular disinfection services for our office. (Chúng tôi xin lịch trình dịch vụ khử trùng định kỳ cho văn phòng của chúng tôi.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -