Khúc gỗ tiếng Anh là gì? Khúc gỗ tiếng Anh được gọi là “wood log” /wʊd lɒɡ/ hoặc “timber log” /ˈtɪmbər lɒɡ/.
Khúc gỗ là một phần của thân cây hoặc cành cây đã được cắt ra từ cây sau khi hạ gục hoặc chặt hạ. Khúc gỗ thường được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như xây dựng, làm đồ nội thất, sản xuất giấy, nhiên liệu… Khúc gỗ có thể được chế biến và gia công thành các sản phẩm khác nhau tùy theo mục đích sử dụng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khúc gỗ” và nghĩa tiếng Việt
- Hardwood (n) – Gỗ cứng
- Softwood (n) – Gỗ mềm
- Sawmill (n) – Nhà máy cưa gỗ
- Lumber (n) – Ván gỗ
- Bark (n) – Vỏ cây
- Chainsaw (n) – Máy cưa xích
- Woodpile (n) – Đống gỗ
- Woodworking (n) – Nghệ thuật làm việc với gỗ
- Forest management (n) – Quản lý rừng
- Tree trunk (n) – Thân cây
- Seasoned (adj) – Được khô ráo và đặc biệt xử lý
- Sustainable logging (n) – Khai thác gỗ bền vững
- Woodchips (n) – Mẩu gỗ
- Crosscut saw (n) – Máy cưa chéo
- Deforestation (n) – Sự phá rừng
Các mẫu câu có từ “wood log” và “timber log” với nghĩa “Khúc gỗ” và dịch sang tiếng Việt
- If we need to build a sturdy cabin, we should gather a sufficient amount of wood logs for construction. (Nếu chúng ta cần xây dựng một căn nhà vững chắc, chúng ta nên thu thập đủ lượng khúc gỗ để xây dựng.)
- The carpenter carefully selected a large timber log to fashion into a magnificent dining table. (Người thợ mộc cẩn thận chọn một khúc gỗ lớn để tạo thành một bàn ăn tuyệt vời.)
- “Could you help me carry that heavy wood log?” he asked his friend as they prepared for a bonfire. (“Bạn có thể giúp tôi cầm khúc gỗ nặng không?” anh ấy hỏi bạn của mình khi họ chuẩn bị cho một lửa trại.)
- The logger discussed the challenges and techniques involved in harvesting timber logs sustainably with the conservationists. (Người khai thác gỗ thảo luận về những thách thức và kỹ thuật liên quan đến việc khai thác khúc gỗ bền vững với những người bảo tồn.)
- The mill processed the wood logs into fine lumber that would be used for crafting furniture. (Nhà máy chế biến khúc gỗ thành gỗ ván tốt sẽ được sử dụng để chế tạo đồ nội thất.)
- She observed as the workers loaded the massive timber logs onto the trucks for transportation. (Cô ấy quan sát khi công nhân nạp những khúc gỗ khổng lồ lên xe tải để vận chuyển.)
- “Let’s gather some wood logs for the fireplace,” he suggested, wanting to create a cozy atmosphere. (“Chúng ta hãy thu thập một số khúc gỗ cho lò sưởi,” anh ấy đề xuất, muốn tạo ra một bầu không khí ấm cúng.)
- The environmentalist raised concerns about the impact of excessive timber logging on the local ecosystem. (Nhà môi trường nâng cao mối lo ngại về tác động của việc khai thác gỗ quá mức đối với hệ sinh thái địa phương.)
- The old barn was constructed using large wood logs joined together with traditional joinery techniques. (Ngôi nhà cũ được xây dựng bằng những khúc gỗ lớn kết hợp bằng các kỹ thuật liên kết truyền thống.)
- “After we fell the trees, we’ll need to cut the timber logs into smaller sections,” explained the forester. (“Sau khi chúng ta đốn cây, chúng ta sẽ cần cắt những khúc gỗ thành các phần nhỏ hơn,” nhà kiểm lâm giải thích.)
Xem thêm: