Kính trong suốt tiếng Anh là gì?

Kính trong suốt tiếng Anh là gì? Kính trong suốt trong tiếng Anh được gọi là “clear glass” /klɪər ɡlæs/ hoặc “transparent glass” /trænsˈpærənt ɡlæs/.

Kính trong suốt là một loại kính mà cho phép ánh sáng đi qua mà không bị hấp thụ hoặc phản xạ mạnh. Kính trong suốt thường được sử dụng để làm cửa sổ, cửa ra vào hoặc bất kỳ ứng dụng nào mà yêu cầu khả năng nhìn xuyên qua mà không bị giới hạn bởi vật liệu kính.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kính trong suốt” và nghĩa tiếng Việt

  • Transparent (adj) – Trong suốt
  • Transparency (n) – Tính trong suốt
  • Pane (n) – Tấm kính
  • See-through (adj) – Có thể nhìn xuyên qua
  • Clarity (n) – Độ trong suốt
  • Glazing (n) – Lớp kính bảo vệ
  • Light transmission (n) – Sự truyền ánh sáng
  • Visibility (n) – Tính nhìn thấy rõ ràng
  • Sheen (n) – Độ bóng
  • UV protection (n) – Bảo vệ tia tử ngoại
  • Frosted glass (n) – Kính mờ
  • Pane separator (n) – Vách ngăn giữa các tấm kính
  • Reflectivity (n) – Tính phản xạ
  • Glare reduction (n) – Giảm chói

Các mẫu câu với từ “clear glass” hoặc “transparent glass” có nghĩa “Kính trong suốt” và dịch sang tiếng Việt

  • The architect chose clear glass for the windows to allow natural light to fill the room. (Kiến trúc sư đã chọn kính trong suốt cho cửa sổ để ánh sáng tự nhiên chiếu vào phòng.)
  • Do you prefer transparent glass or frosted glass for the bathroom window? (Bạn thích kính trong suốt hay kính mờ cho cửa sổ phòng tắm?)
  • If we use clear glass for the greenhouse, the plants will get enough sunlight. (Nếu chúng ta sử dụng kính trong suốt cho nhà kính, cây cỏ sẽ nhận đủ ánh nắng.)
  • He mentioned, “I love how the building looks with all that transparent glass.” (Anh ấy nói, “Tôi thích cách toàn bộ tòa nhà trông với những tấm kính trong suốt.”)
  • Wow, the view through this clear glass window is breathtaking! (Ồ, cảnh quan qua cửa sổ kính trong suốt này thật đẹp mắt!)
  • Transparent glass provides better visibility compared to tinted glass in commercial buildings. (Kính trong suốt cung cấp khả năng nhìn thấy tốt hơn so với kính nhuộm màu trong các tòa nhà thương mại.)
  • Could you please clean the clear glass panels in the conference room? (Bạn có thể làm sạch các tấm kính trong suốt trong phòng họp không?)
  • As the sun set, the warm glow illuminated the room through the transparent glass windows. (Khi mặt trời lặn, ánh sáng ấm áp chiếu sáng căn phòng qua cửa sổ kính trong suốt.)
  • What if the museum used clear glass for its ceilings to create an open feeling? (Tưởng tượng xem nếu bảo tàng sử dụng kính trong suốt cho trần để tạo ra cảm giác mở rộ hơn?)
  • Make sure to apply an anti-glare coating on the transparent glass of the picture frames. (Đảm bảo áp dụng lớp phủ chống chói trên kính trong suốt của khung ảnh.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -