Trả phòng tiếng Anh là gì?

Trả phòng tiếng Anh là gì? Trả phòng trong tiếng Anh được gọi là “check-out” /ˈtʃɛk aʊt/.

Trả phòng là quá trình mà khách hàng hoàn tất việc sử dụng phòng hoặc chỗ ở tại một khách sạn, ký túc xá, hoặc nơi lưu trú khác và trả lại chìa khóa hoặc thẻ phòng cho nhân viên người quản lý chỗ ở. Trong quá trình trả phòng, người lưu trú sẽ thanh toán các khoản phí còn lại, như dịch vụ đã sử dụng hoặc tiền phòng, nếu cần thiết.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trả phòng” và nghĩa tiếng Việt

  • Bill (n) – Hóa đơn
  • Receipt (n) – Biên lai
  • Payment (n) – Thanh toán
  • Vacate (v) – Rời khỏi
  • Key card (n) – Thẻ phòng
  • Settlement (n) – Giải quyết
  • Balance (n) – Số dư
  • Late check-out (n) – Trả phòng muộn
  • Return (v) – Trả lại
  • Final inspection (n) – Kiểm tra cuối cùng
  • Feedback (n) – Phản hồi
  • Clearance (n) – Xác nhận không còn nợ
  • Check-out time (n) – Thời gian trả phòng
  • Room condition (n) – Tình trạng phòng

Các mẫu câu với từ “check-out” có nghĩa “Trả phòng” và dịch sang tiếng Việt

  • We completed the check-out process this morning and returned the room key. (Sáng nay chúng tôi đã hoàn tất quá trình trả phòng và trả lại chìa khóa phòng.)
  • What time is the check-out deadline for our hotel stay? (Thời gian đóng cửa trả phòng cho việc lưu trú tại khách sạn của chúng ta là khi nào?)
  • If we decide to have a late breakfast, we might have to request a late check-out. (Nếu chúng ta quyết định ăn sáng muộn, có thể chúng ta phải yêu cầu trả phòng muộn.)
  • She mentioned, “The check-out process was quick and hassle-free.” (Cô ấy nói, “Quá trình trả phòng diễn ra nhanh chóng và không gặp rắc rối.”)
  • The check-out time is approaching, and we still need to pack our belongings! (Thời gian trả phòng đang đến gần và chúng ta vẫn còn phải gói đồ!)
  • The check-out line at this hotel is much shorter than the one at the resort. (Hàng trả phòng ở khách sạn này ngắn hơn nhiều so với hàng ở khu nghỉ dưỡng.)
  • Could you please provide us with a receipt for our stay upon check-out? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một biên lai về việc lưu trú khi chúng tôi trả phòng được không?)
  • As we stood at the front desk, the receptionist guided us through the check-out process. (Khi chúng tôi đứng ở quầy tiếp tân, nhân viên tiếp tân hướng dẫn chúng tôi qua quá trình trả phòng.)
  • What if we forgot something in the room after check-out? Would they let us go back? (Tưởng tượng xem nếu chúng ta quên đồ gì đó trong phòng sau khi trả phòng? Liệu họ có để chúng ta quay lại không?)
  • Before you leave, make sure to do a final inspection of the room to ensure everything is in order for check-out. (Trước khi bạn ra đi, đảm bảo thực hiện một cuộc kiểm tra cuối cùng của phòng để đảm bảo mọi thứ đều ổn cho việc trả phòng.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -