Lắp ráp tiếng Anh là gì?

Lắp ráp tiếng Anh là gì

Lắp ráp tiếng Anh là gì? Lắp ráp trong tiếng Anh được gọi là “assembly” /əˈsɛmbli/.

Lắp ráp là quá trình ghép nối các thành phần riêng lẻ hoặc phụ kiện để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Hoạt động lắp ráp thường liên quan đến việc kết hợp các bộ phận hoặc linh kiện để tạo ra một sản phẩm hoặc hệ thống có thể hoạt động. Quá trình lắp ráp có thể thực hiện thủ công hoặc tự động, tùy thuộc vào loại sản phẩm và công nghệ sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lắp ráp” và nghĩa tiếng Việt

  • Component (n) – Bộ phận
  • Part (n) – Phần
  • Join (v) – Ghép nối
  • Fastener (n) – Phụ kiện kết nối
  • Subassembly (n) – Tiểu lắp ráp
  • Manufacturing (n) – Sản xuất
  • Production line (n) – Dây chuyền sản xuất
  • Automated (adj) – Tự động hóa
  • Manual (adj) – Thủ công
  • Jig (n) – Khuôn mẫu lắp ráp
  • Fixture (n) – Dụng cụ lắp ráp
  • Assembly process (n) – Quy trình lắp ráp
  • Final product (n) – Sản phẩm cuối cùng
  • Quality control (n) – Kiểm tra chất lượng

Các mẫu câu có từ “assembly” với nghĩa “Lắp ráp” và dịch sang tiếng Việt

  • The assembly of the new furniture took longer than expected due to the complex instructions. (Việc lắp ráp nội thất mới mất nhiều thời gian hơn dự kiến do hướng dẫn phức tạp.)
  • Have you ever participated in an assembly line production process before? (Bạn đã từng tham gia quá trình sản xuất trên dây chuyền lắp ráp chưa?)
  • Carefully follow the provided manual to ensure a smooth and accurate assembly of the machine. (Hãy tuân theo hướng dẫn được cung cấp để đảm bảo việc lắp ráp máy diễn ra một cách suôn sẻ và chính xác.)
  • The automated assembly process significantly increases production efficiency compared to manual methods. (Quá trình lắp ráp tự động tăng đáng kể hiệu suất sản xuất so với các phương pháp thủ công.)
  • The assembly of the electronics requires precise alignment to ensure proper functioning. (Lắp ráp các thiết bị điện tử đòi hỏi căn chỉnh chính xác để đảm bảo hoạt động đúng cách.)
  • Visitors were amazed by the precision and speed of the robotic assembly arms in the factory. (Các khách tham quan đã ngạc nhiên trước sự chính xác và tốc độ của những cánh tay lắp ráp robot trong nhà máy.)
  • Before beginning the assembly process, ensure all parts are clean and free from defects. (Trước khi bắt đầu quá trình lắp ráp, hãy đảm bảo tất cả các bộ phận đều sạch và không có khuyết điểm.)
  • The efficient assembly of the engine requires a well-coordinated team and specialized tools. (Việc lắp ráp hiệu quả của động cơ đòi hỏi một đội ngũ phối hợp tốt và các dụng cụ chuyên dụng.)
  • He shared his experience working on the assembly line, where attention to detail was crucial. (Anh ấy đã chia sẻ kinh nghiệm làm việc trên dây chuyền lắp ráp, nơi sự chú ý đến chi tiết là quan trọng.)
  • The assembly of the prototype revealed design flaws that needed immediate correction. (Lắp ráp mẫu nguyên mẫu đã tiết lộ những thiết kế sai sót cần phải được sửa chữa ngay lập tức.)
  • The company has a dedicated team responsible for the assembly of intricate electronic components. (Công ty có một đội ngũ chuyên trách nhiệm về việc lắp ráp các bộ phận điện tử phức tạp.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -