Mục tiêu tiếng Anh là gì?

Mục tiêu tiếng Anh là gì? Mục tiêu trong tiếng Anh được gọi là “goal” /ɡoʊl/.

Mục tiêu là một kế hoạch hoặc mục đích cụ thể mà bạn muốn đạt được trong tương lai. Đây là một mục đích hoặc kết quả cụ thể mà bạn đề ra và làm việc hướng tới. Mục tiêu có thể liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm sự nghiệp, học tập, sức khỏe, tài chính và nhiều lĩnh vực khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mục tiêu” và nghĩa tiếng Việt

  • Objective (n) – Mục tiêu cụ thể
  • Target (n) – Mục tiêu định ra
  • Aspiration (n) – Khát vọng
  • Ambition (n) – Hoài bão
  • Aims (n) – Mục đích
  • Purpose (n) – Mục đích
  • Attainment (n) – Sự đạt được
  • Striving (n) – Sự cố gắng
  • Desired (adj) – Mong muốn
  • Clear-cut (adj) – Rõ ràng, rành mạch
  • Achievable (adj) – Có thể đạt được
  • Long-term (adj) – Dài hạn
  • Short-term (adj) – Ngắn hạn
  • Reachable (adj) – Có thể đạt tới

Các mẫu câu có từ “goal” với nghĩa “Mục tiêu” và dịch sang tiếng Việt

  • My goal is to finish reading three books this month. (Mục tiêu của tôi là đọc xong ba cuốn sách trong tháng này.)
  • What is your ultimate goal for the upcoming year? (Mục tiêu cuối cùng của bạn trong năm sắp tới là gì?)
  • If you work hard, you can achieve your goals. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn có thể đạt được những mục tiêu của mình.)
  • She said her main goal was to travel around the world. (Cô ấy nói rằng mục tiêu chính của cô ấy là du lịch khắp thế giới.)
  • What an incredible achievement to reach such a challenging goal! (Thật là một thành tựu đáng kinh ngạc khi đạt được mục tiêu khó khăn như vậy!)
  • Setting smaller goals along the way can make reaching the main goal more manageable. (Đặt ra những mục tiêu nhỏ hơn dọc theo hành trình có thể làm cho việc đạt được mục tiêu chính dễ quản lý hơn.)
  • Without a clear plan, it’s unlikely you’ll achieve your desired goal. (Thiếu một kế hoạch rõ ràng, khó có thể bạn đạt được mục tiêu mong muốn.)
  • “I want to learn a new language,” he mentioned as his long-term goal. (“Tôi muốn học một ngôn ngữ mới,” anh ấy đề cập đến mục tiêu dài hạn của mình.)
  • How do you prioritize your short-term goals over your long-term ones? (Bạn làm thế nào để ưu tiên những mục tiêu ngắn hạn hơn so với những mục tiêu dài hạn?)
  • His ambitious goals contrast with his modest upbringing. (Những mục tiêu tham vọng của anh ấy tạo ra sự tương phản với cuộc sống khiêm tốn của anh ấy trong quá khứ.)
  • Achieving this goal will open up new opportunities for personal growth. (Đạt được mục tiêu này sẽ mở ra những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân.)
  • Stay focused and determined to reach your goals, no matter the obstacles. (Hãy tập trung và quyết tâm để đạt được mục tiêu của bạn, bất kể khó khăn.)
  • Looking back on your journey, you’ll realize the significance of every achieved goal. (Nhìn lại hành trình của bạn, bạn sẽ nhận ra sự quan trọng của mỗi mục tiêu đã đạt được.)
  • Collaboration and communication are essential for a group to achieve a common goal. (Sự hợp tác và giao tiếp là điều cần thiết để một nhóm đạt được mục tiêu chung.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -