Nhà kho tiếng Anh là gì?

Nhà kho tiếng Anh là gì? Nhà kho trong tiếng Anh được gọi là “warehouse” /ˈwerˌhaʊs/.

Nhà kho là một cơ sở lưu trữ lớn dành cho việc giữ và quản lý hàng hóa, sản phẩm hoặc tài sản. Nó thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giao nhận, xuất nhập khẩu hoặc trong quá trình sản xuất. Nhà kho có thể có các hệ thống lưu trữ khác nhau như kệ để đặt hàng hóa, kho lạnh để bảo quản hàng tươi sống, và các khu vực đóng gói hoặc kiểm tra hàng hóa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà kho” và nghĩa tiếng Việt

  • Storage (n): Lưu trữ
  • Inventory (n): Hàng tồn kho
  • Pallet (n): Pallet (khay gỗ để xếp hàng hóa)
  • Forklift (n): Xe nâng
  • Shelving (n): Kệ để đặt hàng hóa
  • Racking (n): Hệ thống giá đỡ
  • Loading dock (n): Bến dỡ hàng
  • Logistics (n): Hệ thống vận chuyển và quản lý hàng hóa
  • Bulk storage (n): Lưu trữ theo dạng hàng loạt
  • Distribution center (n): Trung tâm phân phối
  • Inventory management (n): Quản lý hàng tồn kho
  • Warehouse automation (n): Tự động hóa trong nhà kho
  • Security (n): An ninh
  • Efficiency (n): Hiệu quả

Các mẫu câu có từ “warehouse” với nghĩa “Nhà kho” và dịch sang tiếng Việt

  • The company decided to build a new warehouse to accommodate its growing inventory. (Công ty quyết định xây dựng một nhà kho mới để đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa đang ngày càng tăng.)
  • Have you ever visited a warehouse before? (Bạn đã từng thăm một nhà kho chưa?)
  • If they had invested in warehouse automation earlier, they wouldn’t be facing these logistical challenges now. (Nếu họ đã đầu tư vào tự động hóa trong nhà kho sớm hơn, họ sẽ không phải đối mặt với những thách thức vận chuyển như bây giờ.)
  • What an enormous warehouse! I’ve never seen so much storage space in one place. (Như thế nào một nhà kho to lớn! Tôi chưa bao giờ thấy nhiều không gian lưu trữ trong một nơi như vậy.)
  • He mentioned that they were considering expanding the existing warehouse due to increased demand. (Anh ấy đề cập rằng họ đang xem xét mở rộng nhà kho hiện có do nhu cầu tăng cao.)
  • This is the correct warehouse location, isn’t it? (Đây là vị trí nhà kho chính xác, phải không?)
  • The warehouse was equipped with state-of-the-art security systems to ensure the safety of valuable goods. (Nhà kho được trang bị hệ thống an ninh hiện đại để đảm bảo an toàn cho hàng hóa quý giá.)
  • The new distribution center is much more efficient than the old warehouse in terms of order processing. (Trung tâm phân phối mới hiệu quả hơn rất nhiều so với nhà kho cũ về việc xử lý đơn hàng.)
  • As they entered the warehouse, the rows of shelves stretched out before them, filled with a wide variety of products. (Khi họ bước vào nhà kho, hàng loạt các kệ đan xen nhau trải dài trước mắt, đựng đầy các sản phẩm đa dạng.)
  • Please make sure to label each item clearly before placing it on the shelves in the warehouse. (Xin vui lòng đảm bảo gắn nhãn rõ ràng cho mỗi mặt hàng trước khi đặt lên kệ trong nhà kho.)
  • The efficiency of the automated warehouse system far surpasses that of the manual storage methods. (Hiệu suất của hệ thống nhà kho tự động vượt xa so với các phương pháp lưu trữ thủ công.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -