Nhà xưởng tiếng Anh là gì? Nhà xưởng trong tiếng Anh được gọi là “factory” /ˈfæk.tər.i/ hoặc “workshop” /ˈwɜːrk.ʃɒp/.
Nhà xưởng (factory) là một loại cơ sở sản xuất hoặc công nghiệp được dùng để sản xuất, chế biến, lắp ráp, hoặc sửa chữa hàng hóa và sản phẩm. Nhà xưởng thường có diện tích lớn và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt hoặc quy mô lớn. Các hoạt động trong nhà xưởng có thể liên quan đến sản xuất các sản phẩm công nghiệp, máy móc, hàng hóa tiêu dùng, và nhiều lĩnh vực khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà xưởng” và nghĩa tiếng Việt
- Production Line (noun): Dây chuyền sản xuất – Hệ thống sắp xếp liên tục của các máy móc và công nhân để sản xuất hàng hóa theo quy trình cụ thể.
- Assembly Line (noun): Dây chuyền lắp ráp – Một loại dây chuyền sản xuất nơi các phần riêng lẻ của sản phẩm được lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh.
- Manufacturing (noun): Sản xuất – Quá trình tạo ra hàng hóa hoặc sản phẩm từ nguyên liệu thông qua các công đoạn cụ thể.
- Warehouse (noun): Kho – Nơi lưu trữ tạm thời hàng hóa hoặc sản phẩm trước khi chúng được phân phối hoặc sử dụng.
- Equipment (noun): Thiết bị – Các công cụ, máy móc hoặc dụng cụ được sử dụng trong quá trình sản xuất.
- Automation (noun): Tự động hóa – Sử dụng các công nghệ và máy móc để thực hiện các tác vụ mà trước đây được thực hiện bởi con người.
- Inventory (noun): Hàng tồn kho – Tổng số hàng hóa hoặc sản phẩm có sẵn trong kho hoặc nhà xưởng.
- Safety Regulations (noun): Quy định về an toàn – Các quy tắc và hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho nhân viên và quá trình sản xuất.
- Efficiency (noun): Hiệu suất – Mức độ hiệu quả và năng suất của quá trình sản xuất, đo lường bằng tỷ lệ giữa sản phẩm hoàn thành và nguồn lực sử dụng.
- Logistics (noun): Hậu cần – Quản lý và tổ chức các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ nhà xưởng đến điểm đích cuối cùng.
Các mẫu câu có từ “factory” và “workshop” với nghĩa là “Nhà xưởng” và dịch sang tiếng Việt
- Factory produces automobiles known for quality and performance. (Nhà máy sản xuất ô tô nổi tiếng về chất lượng và hiệu suất.)
- In workshop, skilled craftsmen meticulously create intricate wooden furniture. (Trong xưởng, các thợ thủ công tài ba tạo ra từng chi tiết nội thất gỗ phức tạp một cách tỉ mỉ.)
- Factory’s assembly line ensures efficient production of electronic devices. (Dây chuyền lắp ráp trong nhà xưởng đảm bảo sản xuất hiệu quả các thiết bị điện tử.)
- During workshop, participants learn valuable welding techniques from experienced professionals. (Trong khóa xưởng, các tham gia học được học các kỹ thuật hàn quý giá từ các chuyên gia có kinh nghiệm.)
- Factory’s manufacturing process has been optimized to reduce waste and increase output. (Quy trình sản xuất trong nhà máy đã được tối ưu hóa để giảm lãng phí và tăng sản lượng.)
- Workshop offers variety of courses, from pottery to painting, for individuals interested in arts and crafts. (Xưởng cung cấp nhiều khóa học khác nhau, từ làm đồ gốm đến vẽ tranh, dành cho những người quan tâm đến nghệ thuật và thủ công.)
- Factory employs advanced robotics to streamline production of consumer electronics. (Nhà xưởng sử dụng robot tiên tiến để tối ưu hóa sản xuất thiết bị điện tử tiêu dùng.)
- During workshop, participants had hands-on experience assembling and troubleshooting machinery. (Trong khóa xưởng, các tham gia đã có cơ hội thực hành lắp ráp và khắc phục sự cố máy móc.)
- Factory’s strict adherence to safety regulations ensures secure working environment for all employees. (Sự tuân thủ nghiêm ngặt của nhà máy đối với các quy định về an toàn đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho tất cả nhân viên.)
- Workshop provides platform for artists to collaborate and share creative ideas. (Xưởng cung cấp nền tảng để các nghệ sĩ hợp tác và chia sẻ ý tưởng sáng tạo của họ.)
Xem thêm: