Số nhà trong tiếng Anh được gọi là “house number” /haʊs ˈnʌmbər/ hoặc “address” /əˈdrɛs/.
Số nhà (house number) dùng để chỉ con số đặt trên một tấm biển hoặc trên mặt nhà, giúp xác định và nhận dạng địa chỉ cụ thể của một ngôi nhà hoặc một tòa nhà trong hệ thống địa chỉ. Số nhà là một phần quan trọng của địa chỉ, giúp cho việc xác định vị trí dễ dàng trong các hệ thống địa chỉ và giao thông.
Cách viết địa chỉ trong tiếng Anh
Khi viết địa chỉ trong tiếng Anh, bạn cần tuân theo một số quy tắc và cấu trúc để đảm bảo địa chỉ được hiểu rõ và chính xác. Dưới đây là cách viết một địa chỉ cơ bản trong tiếng Anh:
- Tên người/đơn vị: Bắt đầu bằng tên người hoặc tên của đơn vị (nếu áp dụng).
- Số nhà và tên đường: Tiếp theo là số nhà, sau đó là tên đường hoặc tên phố.
- Phường/Xã/Thành phố: Ghi tên phường, xã hoặc thành phố nơi địa chỉ đó cụ thể.
- Quận/Huyện: Nếu có, ghi tên quận hoặc huyện.
- Mã bưu chính: Cuối cùng, ghi mã bưu chính của khu vực đó.
Dưới đây là ví dụ về cách viết một địa chỉ tiếng Anh:
Recipient’s Name
House Number, Street Name
Suburb/City
District/County (if applicable)
Postal Code
Ví dụ:
John Smith
123 Main Street
Oakville
Milton District
L6M 1P2
Các từ vựng liên quan đến “Số nhà” và cách dịch sang tiếng Việt
- Street (noun): Đường – Con đường hoặc tên phố mà số nhà đó nằm trên đó.
- Apartment (noun): Căn hộ – Một đơn vị cư trú trong một tòa nhà lớn chia thành nhiều căn nhưng chung một địa chỉ.
- Unit (noun): Đơn vị – Một phần nhỏ của một tòa nhà hoặc khu dân cư, thường đi kèm với số nhà.
- Building (noun): Tòa nhà – Cấu trúc xây dựng có thể là một ngôi nhà hoặc một tòa nhà lớn chứa nhiều căn hộ hoặc đơn vị.
- Avenue (noun): Đại lộ – Một con đường rộng, thường có vỉa hè hai bên và giao thông lớn.
- Lane (noun): Ngõ – Một con đường nhỏ thường nằm bên cạnh hoặc phía sau các ngôi nhà chính.
- Suburb (noun): Ngoại ô – Khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố, thường có mật độ dân số thấp hơn.
- District (noun): Quận – Một phần của một thành phố hoặc khu vực có ranh giới địa lý cụ thể.
- Postal code (noun): Mã bưu chính – Chuỗi ký tự số hoặc chữ được sử dụng để xác định vùng địa lý trong việc gửi thư hoặc bưu phẩm.
- Landmark (noun): Điểm địa danh – Một địa điểm nổi tiếng hoặc dễ nhận biết, thường được sử dụng để chỉ đường hoặc xác định địa chỉ.
10 mẫu câu có từ “House number” và “Address” với nghĩa là “số nhà” và dịch sang tiếng Việt
- The delivery driver couldn’t find the house because the house number was not clearly visible. (Người lái xe giao hàng không thể tìm thấy căn nhà vì số nhà không được hiển thị rõ ràng.)
- Please provide your full address, including the house number, street name, and postal code. (Vui lòng cung cấp địa chỉ đầy đủ, bao gồm số nhà, tên đường và mã bưu chính.)
- I live at house number 27 on Maple Street. (Tôi sống ở số nhà 27 đường Maple.)
- Her house number is 15, but her address is difficult to remember. (Số nhà của cô ấy là 15, nhưng địa chỉ của cô ấy khó nhớ.)
- The house number and street name are essential details for accurate navigation. (Số nhà và tên đường là những chi tiết quan trọng để định vị chính xác.)
- The house number 42 is on the corner of Elm Avenue and Oak Street. (Số nhà 42 nằm ở góc đường Elm và phố Oak.)
- Can you repeat your address, including the house number, slowly for me? (Bạn có thể lặp lại địa chỉ của bạn, bao gồm số nhà, chậm rãi cho tôi nghe không?)
- They needed my house number to deliver the package to the correct address. (Họ cần số nhà của tôi để chuyển giao bưu kiện đến địa chỉ đúng.)
- The invitation has the house number, but I’m not sure about the exact address. (Lời mời có số nhà, nhưng tôi không chắc về địa chỉ chính xác.)
- She forgot to mention the house number in her email, so I couldn’t find her place. (Cô ấy quên đề cập đến số nhà trong email nên tôi không thể tìm thấy nơi cô ấy.)
Xem thêm: