Nhân viên kỹ thuật tiếng Anh là gì? Nhân viên kỹ thuật trong tiếng Anh được gọi là “Technical staff” /ˈtɛknɪkəl stæf/ hoặc “Technical personnel” /ˈtɛknɪkəl ˌpɜːrsəˈnɛl/.
Nhân viên kỹ thuật là những người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật. Họ có kiến thức và kỹ năng chuyên môn để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến thiết kế, phát triển, vận hành, bảo trì và sửa chữa các thiết bị, máy móc, hệ thống công nghệ…. Công việc của nhân viên kỹ thuật rất đa dạng, từ xây dựng, điện tử, cơ khí, công nghệ thông tin đến nhiều ngành công nghiệp khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhân viên kỹ thuật” và nghĩa tiếng Việt
- Engineer (n) – Kỹ sư
- Technician (n) – Kỹ thuật viên
- Specialist (n) – Chuyên gia
- Mechanic (n) – Thợ máy
- Electrician (n) – Thợ điện
- Programmer (n) – Lập trình viên
- Maintenance (n) – Bảo trì
- Troubleshooter (n) – Người khắc phục sự cố
- Inspector (n) – Thanh tra viên
- Consultant (n) – Tư vấn viên
- Drafter (n) – Người vẽ kỹ thuật
- Analyst (n) – Phân tích viên
- Foreman (n) – Quản đốc
- Designer (n) – Người thiết kế
- Researcher (n) – Nhà nghiên cứu
Các mẫu câu có từ “technical staff” và “technical personnel” với nghĩa “Nhân viên kỹ thuật” và dịch sang tiếng Việt
- Our company is hiring experienced technical personnel to support our product development team. (Công ty chúng tôi đang tuyển dụng nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm để hỗ trợ nhóm phát triển sản phẩm.)
- Please notify the building’s technical staff about the malfunctioning air conditioning unit. (Vui lòng thông báo cho nhân viên kỹ thuật tòa nhà về việc hỏng hóc máy điều hòa.)
- The new recruits will undergo a week-long training program led by our experienced technical staff. (Những người mới tham gia sẽ trải qua chương trình đào tạo kéo dài một tuần do nhân viên kỹ thuật giàu kinh nghiệm của chúng tôi dẫn đầu.)
- The technical personnel worked diligently to identify and resolve the software bug. (Nhân viên kỹ thuật đã làm việc chăm chỉ để xác định và khắc phục lỗi phần mềm.)
- The engineering team collaborated closely with the technical staff to design the new system. (Nhóm kỹ thuật đã hợp tác chặt chẽ với nhân viên kỹ thuật để thiết kế hệ thống mới.)
- The company’s technical personnel provide expert advice on selecting the right components for the project. (Nhân viên kỹ thuật của công ty cung cấp lời khuyên chuyên môn về việc lựa chọn các linh kiện phù hợp cho dự án.)
- All technical staff are required to undergo regular safety training to ensure workplace security. (Tất cả nhân viên kỹ thuật đều phải tham gia đào tạo an toàn định kỳ để đảm bảo an ninh nơi làm việc.)
- The technical personnel are skilled in diagnosing and repairing complex machinery. (Nhân viên kỹ thuật có kỹ năng xác định và sửa chữa các thiết bị phức tạp.)
- Our dedicated technical staff is available 24/7 to provide on-site assistance for urgent issues. (Nhân viên kỹ thuật đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để hỗ trợ trực tiếp tại hiện trường cho các vấn đề khẩn cấp.)
- The meticulous work of the technical staff ensures that every product meets strict quality standards. (Công việc tỉ mỉ của nhân viên kỹ thuật đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)
Xem thêm: