Phòng kỹ thuật tiếng Anh là gì? Phòng kỹ thuật trong tiếng Anh được gọi là “technical department” /ˈtɛknɪkəl dɪˈpɑrtmənt/.
Phòng Kỹ thuật có nhiệm vụ duy trì và xây dựng các cơ cấu, thiết bị, hệ thống, và chương trình hoạt động của máy móc, thiết bị trong các tổ chức. Tập trung vào việc điều hành các khía cạnh kỹ thuật, công nghệ và máy móc của doanh nghiệp, phòng kỹ thuật đảm bảo rằng các hoạt động liên quan đến công nghệ diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Đồng thời, họ nhanh chóng xử lý, khắc phục các sự cố liên quan đến công nghệ và máy móc, thực hiện bảo dưỡng theo quy định, đảm bảo rằng hệ thống máy móc và thiết bị công nghệ hoạt động trơn tru, ngăn ngừa tình trạng gián đoạn có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phòng kỹ thuật” và nghĩa tiếng Việt
- Engineering (n) – Kỹ thuật
- Equipment (n) – Thiết bị
- Control panel (n) – Bảng điều khiển
- Maintenance (n) – Bảo trì
- Power supply (n) – Nguồn cung cấp điện
- Server (n) – Máy chủ (SV)
- Cabling (n) – Dây cáp
- HVAC (abbr) – Hệ thống điều hòa không khí (Heating, Ventilation, and Air Conditioning)
- Generator (n) – Máy phát điện (Gen)
- Rack (n) – Kệ đựng thiết bị
- Backup (n) – Sao lưu
- Testing (n) – Kiểm tra
- Security system (n) – Hệ thống bảo mật
- Ventilation (n) – Hệ thống thông gió (Vent)
Các mẫu câu có từ “technical department” với nghĩa “Phòng kỹ thuật” và dịch sang tiếng Việt
- The company’s technical department is responsible for maintaining and repairing all the machinery in the factory. (Phòng kỹ thuật của công ty chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa tất cả các máy móc trong nhà máy.)
- Could you please direct me to the location of the technical department? I have a technical issue with my computer. (Bạn có thể chỉ cho tôi địa điểm của phòng kỹ thuật được không? Tôi gặp vấn đề kỹ thuật với máy tính của mình.)
- The engineers from the technical department have been assigned to work on the new product development project. (Các kỹ sư từ phòng kỹ thuật đã được giao công việc làm việc trên dự án phát triển sản phẩm mới.)
- The marketing team works closely with the technical department to ensure that product specifications are accurate. (Đội tiếp thị làm việc chặt chẽ với phòng kỹ thuật để đảm bảo các thông số kỹ thuật sản phẩm chính xác.)
- The manager of the technical department presented the progress report on ongoing projects during the team meeting. (Giám đốc phòng kỹ thuật trình bày báo cáo tiến độ về các dự án đang diễn ra trong cuộc họp nhóm.)
- The technical department coordinated with external vendors to source the necessary components for the assembly line. (Phòng kỹ thuật phối hợp với các nhà cung cấp bên ngoài để cung cấp các thành phần cần thiết cho dây chuyền lắp ráp.)
- Urgent requests for assistance from the technical department are addressed promptly to minimize production downtime. (Yêu cầu cấp bách về sự trợ giúp từ phòng kỹ thuật được xử lý ngay lập tức để giảm thiểu thời gian ngừng sản xuất.)
- New hires undergo an orientation session with the technical department to familiarize themselves with the company’s systems. (Nhân viên mới trải qua buổi hướng dẫn với phòng kỹ thuật để làm quen với hệ thống của công ty.)
- The suggestions from the manufacturing team were taken into consideration by the technical department to improve the production process. (Những đề xuất từ đội sản xuất đã được xem xét bởi phòng kỹ thuật để cải thiện quy trình sản xuất.)
Xem thêm: