Nội thất tiếng Anh là gì?

Nội thất tiếng Anh là gì

Nội thất tiếng Anh là gì? Nội thất trong tiếng Anh được gọi là “furniture” /ˈfɜːrnɪtʃər/.

Nội thất là tập hợp các đồ vật và trang thiết bị được sắp xếp và sử dụng trong không gian sống hoặc làm việc. Nội thất bao gồm các món đồ như ghế, bàn, giường, tủ, đèn, thảm, rèm cửa, và nhiều vật dụng khác, tùy thuộc vào mục đích và phong cách của không gian cụ thể. Thiết kế nội thất đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian sống hài hòa, thể hiện phong cách và sở thích của người sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nội thất” và nghĩa tiếng Việt

  • Chair (n) – Ghế
  • Table (n) – Bàn
  • Sofa (n) – Ghế sofa
  • Cabinet (n) – Tủ
  • Bed (n) – Giường
  • Desk (n) – Bàn làm việc
  • Lamp (n) – Đèn
  • Shelf (n) – Kệ sách
  • Cushion (n) – Gối
  • Rug (n) – Thảm
  • Curtain (n) – Rèm cửa
  • Coffee table (n) – Bàn uống cà phê
  • Dining table (n) – Bàn ăn
  • Interior design (n) – Thiết kế nội thất

Các mẫu câu có từ “furniture” với nghĩa “Nội thất” và dịch sang tiếng Việt

  • The elegant furniture gracing the living room complements the overall decor. (Nội thất thanh lịch trong phòng khách bổ sung cho tổng thể trang trí.)
  • To create a more spacious working area, let’s arrange the office’s furniture anew. (Để tạo ra một không gian làm việc rộng rãi hơn, hãy sắp xếp lại nội thất trong văn phòng.)
  • Has the selection of furniture for the new apartment been completed? (Việc chọn nội thất cho căn hộ mới đã hoàn tất chưa?)
  • Handle the antique furniture with care during the move, as they are quite delicate. (Xử lý nội thất cổ cẩn thận khi di chuyển, vì chúng khá dễ vỡ.)
  • The contemporary furniture showcased in the showroom caught my attention more than the conventional pieces. (Nội thất hiện đại trưng bày trong phòng trưng bày thu hút sự chú ý của tôi hơn những món đồ truyền thống.)
  • The wooden furniture imparts a warm and cozy ambiance to the room. (Nội thất bằng gỗ tạo không gian ấm áp và thoải mái cho căn phòng.)
  • Amazing! This tailor-made furniture fits flawlessly with our home’s space and style! (Tuyệt vời! Nội thất làm theo yêu cầu này phù hợp hoàn hảo với không gian và phong cách nhà của chúng ta!)
  • Opt for furniture with clean lines and neutral hues if you’re aiming for a minimalist appearance. (Nếu bạn đang muốn có vẻ ngoại hình tối giản, hãy chọn nội thất với đường nét sạch sẽ và màu sắc trung tính.)
  • Stepping into the inviting café, the comfortable furnishings beckoned us to unwind and savor our coffee. (Khi bước vào quán cafe ấm cúng, nội thất thoải mái gợi mời chúng tôi thư giãn và thưởng thức cà phê.)
  • What sort of furniture do you reckon aligns best with the new restaurant’s theme? (Bạn cho rằng loại nội thất nào phù hợp nhất với chủ đề của nhà hàng mới?)
  • The choice of furniture greatly influences the ambiance and functionality of a room. (Lựa chọn nội thất ảnh hưởng lớn đến không gian và tính sử dụng của một căn phòng.)
  • The vintage furniture pieces have a unique charm that sets them apart from the modern designs. (Những món đồ nội thất cổ điển có sức hấp dẫn độc đáo tạo nên sự khác biệt so với thiết kế hiện đại.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -