Nước lau sàn tiếng Anh là gì? Nước lau sàn trong tiếng Anh được gọi là “floor cleaner” /flɔːr ˈkliː.nər/.
Nước lau sàn là một loại dung dịch được sử dụng để lau chùi và làm sạch sàn nhà. Nó thường được điều chế để loại bỏ bụi bẩn, vết bẩn, mảng bám và các vết dầu mỡ trên bề mặt sàn. Nước lau sàn có thể được sử dụng trên nhiều loại sàn khác nhau, bao gồm gạch, gỗ, đá và nhiều loại sàn khác. Nó giúp làm sạch và làm sáng bề mặt sàn, tạo ra không gian sạch sẽ và thoải mái trong nhà.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước lau sàn” và nghĩa tiếng Việt
- Mop (n) – Cái lau sàn
- Cleaner (n) – Chất làm sạch
- Detergent (n) – Chất tẩy rửa
- Scented (adj) – Có mùi thơm
- Concentrated (adj) – Nồng độ cao
- Spray bottle (n) – Chai phun xịt
- Eco-friendly (adj) – Thân thiện với môi trường
- Disinfectant (n) – Chất khử trùng
- Stain remover (n) – Chất tẩy vết bẩn
- Floor scrubber (n) – Máy đánh bóng sàn
- Steam mop (n) – Máy lau sàn bằng hơi nước
- Microfiber cloth (n) – Khăn sợi vi mạnh
- Biodegradable (adj) – Phân hủy sinh học
- pH-balanced (adj) – Cân bằng pH
Các mẫu câu có từ “floor cleaner” với nghĩa “Nước lau sàn” và dịch sang tiếng Việt
- She said, “I need to buy more floor cleaner for the house.” (Cô ấy nói, “Tôi cần mua thêm nước lau sàn cho nhà.”)
- Wow, this new floor cleaner really makes the floors shine! (Ồ, cái nước lau sàn mới này thực sự làm cho sàn nhà sáng bóng!)
- Maybe we should try that eco-friendly floor cleaner for a change. (Có lẽ chúng ta nên thử cái nước lau sàn thân thiện với môi trường để đổi gió.)
- Have you used the new floor cleaner yet? (Bạn đã dùng cái nước lau sàn mới chưa?)
- Please dilute the floor cleaner with water before using it. (Vui lòng pha loãng nước lau sàn với nước trước khi sử dụng.)
- If we run out of floor cleaner, we can make a homemade solution using vinegar and water. (Nếu chúng ta hết nước lau sàn, chúng ta có thể tự làm dung dịch từ giấm và nước.)
- The new citrus-scented floor cleaner is much more pleasant to use than the old one. (Cái nước lau sàn mới có mùi cam thơm tho hơn nhiều so với cái cũ.)
- Last week, I accidentally spilled some juice on the floor, and I had to quickly grab the floor cleaner to clean it up. (Tuần trước, tôi vô tình tràn nước ép lên sàn, và tôi phải nhanh chóng lấy nước lau sàn để lau sạch.)
- Your floors look amazing! What kind of floor cleaner do you use? (Sàn nhà bạn trông tuyệt vời! Bạn dùng loại nước lau sàn nào vậy?)
- Not only did she mop the floors, but she also applied a special polish using the floor cleaner. (Cô ấy không chỉ lau sàn mà còn sử dụng nước lau sàn kèm một loại sáp đặc biệt.)
- The new floor cleaner claims to be three times more effective at removing tough stains than the old formula. (Cái nước lau sàn mới tuyên bố hiệu quả gấp ba lần trong việc loại bỏ các vết bẩn khó.)
- Little did I know that the simple act of using the right floor cleaner would transform my dingy floors into sparkling clean surfaces. (Tôi hoàn toàn không biết rằng việc sử dụng đúng loại nước lau sàn có thể biến những sàn nhà xám xịt thành những bề mặt sáng bóng.)
Xem thêm: