Nước thải tiếng Anh là gì?

Nước thải tiếng Anh là gì

Nước thải tiếng Anh là gì? Nước thải trong tiếng Anh được gọi là “wastewater” /ˈweɪstˌwɔːtər/.

Nước thải là nước đã qua sử dụng trong các hoạt động như sinh hoạt, công nghiệp, hoặc nông nghiệp và chứa các chất bẩn, hóa chất, vi sinh vật, hay các tác nhân gây ô nhiễm. Nước thải cần được xử lý trước khi được xả ra môi trường để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước thải” và nghĩa tiếng Việt

  • Wastewater (n) – Nước thải
  • Pollution (n) – Ô nhiễm
  • Treatment (n) – Xử lý
  • Contaminant (n) – Chất gây ô nhiễm
  • Sewage (n) – Nước cống
  • Disposal (n) – Xử lý, tiêu hủy
  • Effluent (n) – Nước thải xả ra
  • Toxic (adj) – Độc hại
  • Sanitation (n) – Vệ sinh môi trường
  • Eutrophication (n) – Sự giàu chất dinh dưỡng
  • Aeration (n) – Quá trình thông khí
  • Recycling (n) – Tái chế
  • Runoff (n) – Nước mưa rò rỉ
  • Septic tank (n) – Bể phốt
  • Contaminated (adj) – Bị nhiễm độc

Các mẫu câu có từ “wastewater” với nghĩa “Nước thải” và dịch sang tiếng Việt

  • How does the city handle the treatment of wastewater from both residential and industrial sources? (Thành phố làm thế nào để xử lý nước thải từ cả nguồn dân cư và công nghiệp?)
  • Please ensure that all factories properly dispose of their wastewater in accordance with environmental regulations. (Xin đảm bảo rằng tất cả các nhà máy tiêu hủy đúng cách nước thải của họ theo quy định về môi trường.)
  • The improvement in water quality after the wastewater treatment is truly remarkable! (Sự cải thiện về chất lượng nước sau quá trình xử lý nước thải thật sự đáng kinh ngạc!)
  • Unlike rainwater, wastewater contains various contaminants that require thorough cleaning. (Không giống như nước mưa, nước thải chứa các chất gây ô nhiễm khác nhau cần được làm sạch kỹ càng.)
  • After implementing better waste management practices, the company significantly reduced the amount of harmful wastewater it produced. (Sau khi thực hiện các phương pháp quản lý chất thải tốt hơn, công ty đã giảm đáng kể lượng nước thải có hại mà nó sản xuất.)
  • With innovative technologies emerging, the future may hold more efficient ways to treat and recycle wastewater. (Với các công nghệ đổi mới xuất hiện, tương lai có thể mang lại cách tiếp cận xử lý và tái chế nước thải hiệu quả hơn.)
  • The unchecked release of industrial wastewater into rivers can have devastating consequences for aquatic life. (Việc xả nước thải công nghiệp vào sông mà không được kiểm soát có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho đời sống thủy sinh.)
  • The construction site was fined for improper disposal of wastewater into the local drainage system. (Khu vực xây dựng bị phạt vì việc tiêu hủy không đúng cách nước thải vào hệ thống thoát nước địa phương.)
  • The environmental organization launched a campaign to raise awareness about the importance of responsible wastewater management. (Tổ chức môi trường đã ra mắt chiến dịch để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của quản lý nước thải có trách nhiệm.)
  • If not properly treated, untreated wastewater can lead to the contamination of drinking water sources. (Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải chưa qua xử lý có thể dẫn đến ô nhiễm nguồn nước uống.)
  • Implementing sustainable practices in agriculture can help reduce the amount of nutrient-rich wastewater flowing into water bodies. (Thực hiện các phương pháp bền vững trong nông nghiệp có thể giúp giảm lượng nước thải giàu dinh dưỡng chảy vào các nguồn nước.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -