Ống gen tiếng Anh là gì? Ống gen trong tiếng Anh được gọi là “gene tube” /dʒiːn tuːb/.
Ống gen (gene tube) là một thuật ngữ không chính thức được sử dụng để chỉ một ống nghiên cứu hoặc thiết bị được sử dụng trong quá trình nghiên cứu, thử nghiệm, hoặc vận chuyển các mẫu gen hoặc DNA. Thường thì các ống gen này có tính năng bảo vệ và duy trì tính nguyên vẹn của các mẫu gen trong khi chúng đang được vận chuyển hoặc xử lý trong phòng thí nghiệm.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ống gen” và nghĩa tiếng Việt
- DNA sample (n) – Mẫu DNA
- Transport vessel (n) – Phương tiện vận chuyển
- Sealable (adj) – Có thể kín đáo
- Preservation (n) – Sự bảo quản
- Research tool (n) – Công cụ nghiên cứu
- Genetic material (n) – Vật liệu di truyền
- Biological specimen (n) – Mẫu sinh học
- Secure lid (n) – Nắp đậy an toàn
- Laboratory storage (n) – Lưu trữ phòng thí nghiệm
- Temperature-controlled (adj) – Điều khiển nhiệt độ
- Genotyping (n) – Phân loại gen
- Amplification (n) – Tăng cường
- Molecular analysis (n) – Phân tích phân tử
- DNA sequencing (n) – Xác định trình tự DNA
Các mẫu câu có từ “gene tube” với nghĩa “Ống gen” và dịch sang tiếng Việt
- The scientist carefully placed the DNA sample into the gene tube for analysis. (Nhà khoa học cẩn thận đặt mẫu DNA vào ống gen để phân tích.)
- Have you ever used a gene tube to transport genetic material from one laboratory to another? (Bạn có bao giờ sử dụng ống gen để vận chuyển vật liệu di truyền từ một phòng thí nghiệm này sang phòng thí nghiệm khác chưa?)
- If the gene tube is not properly sealed, the genetic material could be compromised during transportation. (Nếu ống gen không được kín đáo, vật liệu di truyền có thể bị ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển.)
- She said, “The gene tube is a crucial tool in modern genetic research.” (Cô ấy nói, “Ống gen là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu di truyền hiện đại.”)
- He mentioned that they had ordered new gene tubes with secure lids for transporting DNA samples. (Anh ấy đề cập rằng họ đã đặt mua những ống gen mới có nắp đậy an toàn để vận chuyển mẫu DNA.)
- Look at the advanced technology used in these gene tubes, ensuring the preservation of delicate genetic material! (Nhìn vào công nghệ tiên tiến được sử dụng trong những ống gen này, đảm bảo bảo quản vật liệu di truyền tinh tế!)
- Traditional biological specimens were often stored in simple containers, but modern gene tubes offer temperature-controlled environments for DNA samples. (Những mẫu sinh học truyền thống thường được lưu trữ trong các hũ đơn giản, nhưng ống gen hiện đại cung cấp môi trường điều khiển nhiệt độ cho mẫu DNA.)
- Before placing the DNA sample in the gene tube, make sure the tube is clean and free from contaminants. (Trước khi đặt mẫu DNA vào ống gen, hãy đảm bảo ống sạch và không có tạp chất.)
- In the research project, the scientists relied on specialized gene tubes to safely transport genetic material across different laboratories. (Trong dự án nghiên cứu, các nhà khoa học phụ thuộc vào ống gen chuyên dụng để vận chuyển an toàn vật liệu di truyền qua các phòng thí nghiệm khác nhau.)
- If the technology continues to advance, we might see even more innovative features in the design of gene tubes to enhance genetic research. (Nếu công nghệ tiếp tục tiến bộ, chúng ta có thể sẽ thấy thêm nhiều tính năng sáng tạo hơn trong thiết kế của ống gen để nâng cao nghiên cứu di truyền.)
Xem thêm: