Phòng ngủ tiếng Anh là gì?

Phòng ngủ tiếng Anh là gì

Phòng ngủ tiếng Anh là gì? Phòng ngủ trong tiếng Anh được gọi là “bedroom” /ˈbed.ruːm/.

Phòng ngủ là một không gian trong một ngôi nhà hoặc căn hộ được dành riêng cho việc nghỉ ngơi, ngủ và thư giãn. Không gian này thường bao gồm các thiết bị như giường, tủ quần áo, bàn trang điểm và các tiện nghi khác để tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ và hoạt động trong khoảng thời gian nghỉ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phòng ngủ” và nghĩa tiếng Việt

  • Mattress (noun): Nệm. Một tấm mút hoặc lò xo được đặt trên giường để tạo sự thoải mái khi ngủ.
  • Pillow (noun): Gối. Đồ vật được đặt dưới đầu để hỗ trợ và thoải mái khi ngủ.
  • Blanket (noun): Chăn. Vật liệu dùng để che phủ lên người khi ngủ để giữ ấm.
  • Wardrobe (noun): Tủ quần áo. Nơi để lưu trữ quần áo và đồ vật cá nhân trong phòng ngủ.
  • Nightstand (noun): Bàn đầu giường. Bàn nhỏ thường đặt bên cạnh giường để đặt đồ như đèn ngủ, đồ đọc và điện thoại.
  • Curtains (noun): Rèm cửa sổ. Vải che nắng và cung cấp sự riêng tư cho cửa sổ trong phòng ngủ.
  • Alarm clock (noun): Đồng hồ báo thức. Thiết bị dùng để đặt giờ báo thức và giúp người dùng thức dậy vào thời gian mong muốn.
  • Dresser (noun): Tủ đựng đồ. Nơi để lưu trữ quần áo và vật dụng cá nhân khác trong phòng ngủ.
  • Mirror (noun): Gương. Bề mặt phản chiếu ánh sáng để xem bản thân hoặc trang điểm.
  • Lamp (noun): Đèn bàn. Đèn nhỏ thường đặt trên bàn đầu giường để tạo ánh sáng tối giản và dễ chịu trong phòng ngủ.

Các mẫu câu có từ “bedroom” với nghĩa “phòng ngủ” và dịch sang tiếng Việt

  • She woke up and stretched in her cozy bedroom before starting my day. (Cô ấy thức dậy và duỗi cơ thể trong căn phòng ngủ ấm cúng trước khi bắt đầu ngày mới.)
  • The elegant furniture and soft color scheme make the master bedroom a tranquil retreat. (Bộ đồ nội thất thanh lịch và gam màu nhạt tạo nên một không gian nghỉ ngơi yên bình ở phòng ngủ chính.)
  • Our spare bedroom is ready to welcome guests with fresh linens and a warm ambiance. (Phòng ngủ dự phòng của chúng tôi đã sẵn sàng chào đón khách với các bộ drap mới và không gian ấm áp.)
  • After a long day, I can’t wait to retreat to my peaceful bedroom and drift off to sleep. (Sau một ngày dài, tôi không thể chờ đợi được để trở lại căn phòng ngủ yên bình và lơ mình vào giấc ngủ.)
  • My bedroom is my sanctuary, where I can relax, read, and unwind. (Phòng ngủ của tôi là thiên đàng, nơi tôi có thể thư giãn, đọc sách và thả lỏng.)
  • We’re planning to redecorate our daughter’s bedroom with a theme of enchanted forests and fairies. (Chúng tôi đang lên kế hoạch trang trí lại phòng ngủ của con gái với chủ đề rừng kỳ diệu và tiên nữ.)
  • As a parent, I often find myself reading bedtime stories to my children in their cozy bedroom. (Làm cha mẹ, tôi thường hay đọc truyện cổ tích cho con cái trong căn phòng ngủ ấm áp của chúng.)
  • The large window in the bedroom allows natural light to pour in, making it a perfect spot for photography. (Cửa sổ lớn trong phòng ngủ cho phép ánh sáng tự nhiên tỏa vào, tạo nên một điểm lý tưởng để chụp ảnh.)
  • We’re planning to add an ensuite bathroom to our master bedroom to create a more luxurious space. (Chúng tôi đang lên kế hoạch thêm phòng tắm riêng vào phòng ngủ chính để tạo ra một không gian xa hoa hơn.)
  • The spacious and beautifully decorated bedroom in the hotel made our stay even more enjoyable. (Căn phòng ngủ rộng rãi và được trang trí đẹp mắt trong khách sạn đã làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên thú vị hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -