Rèm cửa tiếng Anh là gì?

Rèm cửa tiếng Anh là gì

Rèm cửa tiếng Anh là gì? Rèm cửa trong tiếng Anh được gọi là “curtain” /ˈkɜːrtn/.

Rèm cửa là một loại vật trang trí được treo trước cửa hoặc cửa sổ để che chắn ánh sáng, bảo vệ sự riêng tư và tạo thêm tính thẩm mỹ cho không gian. Rèm cửa được làm từ nhiều loại vải và thiết kế và màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu kết hợp nội thất và phong cách của căn nhà hoặc văn phòng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rèm cửa” và nghĩa tiếng Việt

  • Window treatment (n) – Bức tranh cửa sổ
  • Drapery (n) – Rèm thả
  • Sheer (adj) – Mỏng, trong suốt
  • Fabric (n) – Chất liệu vải
  • Patterned (adj) – Có hoa văn
  • Blackout (adj) – Cản sáng, chắn ánh sáng
  • Valance (n) – Ruy băng rèm
  • Tie-back (n) – Dây đeo rèm
  • Rod (n) – Thanh treo rèm
  • Curtain rail (n) – Ray rèm
  • Tassel (n) – Dây bím
  • Ruffled (adj) – Nhún
  • Blind (n) – Rèm ngang
  • Lining (n) – Lớp lót

Các mẫu câu có từ “curtain” với nghĩa “Rèm cửa” và dịch sang tiếng Việt

  • The sunlight streamed through the sheer curtains, casting a warm glow in the room. (Ánh nắng chiếu qua những chiếc rèm mỏng, tạo nên ánh sáng ấm áp trong căn phòng.)
  • They decided to change the old curtains for new ones to refresh the appearance of the living room. (Họ quyết định thay những bộ rèm cũ bằng những bộ mới để làm mới diện mạo cho phòng khách.)
  • Have you considered using blackout curtains in the bedroom to block out the streetlights at night? (Bạn đã xem xét sử dụng rèm cản sáng trong phòng ngủ để chặn ánh đèn đường vào ban đêm chưa?)
  • Gently pull back the curtains to let in some natural light and fresh air. (Nhẹ nhàng kéo rèm để để ánh sáng tự nhiên và không khí trong lành vào.)
  • The patterned curtains added a touch of elegance to the room, unlike the plain ones we had before. (Những chiếc rèm có hoa văn thêm một chút thanh lịch cho căn phòng, không giống những chiếc rèm đơn giản trước đây.)
  • The ruffled curtains on the kitchen window gave the room a cozy, rustic feel. (Những chiếc rèm nhún trên cửa sổ nhà bếp tạo cho căn phòng cảm giác ấm cúng, mộc mạc.)
  • Look at these beautiful tassel details on the edges of the curtains – what a lovely touch! (Nhìn vào những chi tiết dây bím đẹp trên cạnh của những chiếc rèm—thật tuyệt vời!)
  • If you’re sensitive to light while sleeping, investing in blackout curtains might significantly improve your sleep quality. (Nếu bạn nhạy cảm với ánh sáng khi ngủ, việc đầu tư vào rèm cản sáng có thể cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ của bạn.)
  • As the wind gently swayed the curtains, the soft rustling sound created a calming atmosphere in the room. (Khi cơn gió nhẹ nhàng lay động những chiếc rèm, âm thanh xào xạc êm dịu tạo nên một bầu không khí thư thái trong căn phòng.)
  • What type of curtain fabric would be suitable for maintaining privacy while still allowing natural light to come in? (Loại vải rèm nào sẽ phù hợp để duy trì sự riêng tư trong khi vẫn để ánh sáng tự nhiên tràn vào?)
  • The elegant silk curtains in the dining room added a touch of luxury and sophistication to the overall decor. (Những chiếc rèm lụa thanh lịch trong phòng ăn tạo thêm chút sang trọng và tinh tế cho tổng thể trang trí.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -