Sản phẩm cao cấp tiếng Anh là gì? Sản phẩm cao cấp trong tiếng Anh được gọi là “high-end product” /haɪ-ɛnd ˈprɑdəkt/.
Sản phẩm cao cấp là các sản phẩm có chất lượng, thiết kế, tính năng và giá trị cao hơn so với các sản phẩm thông thường. Những sản phẩm cao cấp thường được sản xuất và tiếp thị với mục tiêu phục vụ đối tượng khách hàng có khả năng chi trả cao. Họ mong đợi một trải nghiệm tốt hơn và đẳng cấp hơn từ những sản phẩm này.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sản phẩm cao cấp” và nghĩa tiếng Việt
- Premium quality (adj + n) – Chất lượng cao cấp
- Exquisite design (adj + n) – Thiết kế tinh tế
- Elegant (adj) – Thanh lịch, tao nhã
- High-end (adj) – Đẳng cấp cao
- Exclusive (adj) – Riêng biệt, độc quyền
- Sophisticated craftsmanship (adj + n) – Chất lượng thủ công tinh xảo
- Opulent (adj) – Phong cách xa hoa
- Prestigious brand (adj + n) – Thương hiệu danh tiếng
- Finely curated (adj) – Được tỉ mỉ lựa chọn
- Artisanal (adj) – Thuộc loại thủ công
- Handcrafted (adj) – Được làm thủ công
- Exclusive materials (adj + n) – Nguyên liệu độc quyền
- Limited edition (adj + n) – Phiên bản giới hạn
- Superior performance (adj + n) – Hiệu suất vượt trội
Các mẫu câu có từ “high-end product” với nghĩa “Sản phẩm cao cấp” và dịch sang tiếng Việt
- The company specializes in creating exquisite high-end products that cater to customers seeking luxury and quality. (Công ty chuyên tạo ra những sản phẩm cao cấp tinh tế phục vụ cho khách hàng tìm kiếm sự sang trọng và chất lượng.)
- Have you ever had the chance to experience the elegance and sophistication of a high-end product firsthand? (Bạn đã từng có cơ hội trải nghiệm sự thanh lịch và tinh tế của một sản phẩm cao cấp chưa?)
- If you’re looking for a product with superior craftsmanship and exclusive materials, consider investing in a high-end product. (Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm có chất lượng thủ công vượt trội và nguyên liệu độc quyền, hãy xem xét đầu tư vào một sản phẩm cao cấp.)
- She exclaimed, “I can’t believe the level of quality and attention to detail in this high-end product!” (Cô ấy kêu lên, “Tôi không thể tin được vào mức độ chất lượng và sự chú ý đến chi tiết trong sản phẩm cao cấp này!”)
- He mentioned that the company had just released a new line of high-end products with exceptional design and materials. (Anh ấy đề cập rằng công ty vừa ra mắt một dòng sản phẩm cao cấp mới với thiết kế và nguyên liệu xuất sắc.)
- In terms of quality and performance, high-end products stand out from their more conventional counterparts. (Về chất lượng và hiệu suất, sản phẩm cao cấp nổi bật hơn so với các sản phẩm thông thường khác.)
- Carefully handle and maintain your high-end product to ensure its longevity and preserve its luxurious appearance. (Hãy cẩn thận xử lý và bảo quản sản phẩm cao cấp của bạn để đảm bảo tuổi thọ và bảo tồn vẻ đẳng cấp của nó.)
- During the event, they showcased a variety of high-end products that garnered attention from discerning buyers. (Trong sự kiện, họ trưng bày một loạt sản phẩm cao cấp đa dạng thu hút sự chú ý từ những người mua có sự đánh giá khắt khe.)
- As technology advances, we can expect even more innovative features and designs in the next generation of high-end products. (Khi công nghệ tiến bộ, chúng ta có thể kỳ vọng nhiều tính năng và thiết kế đột phá hơn trong thế hệ sản phẩm cao cấp tiếp theo.)
Xem thêm: