Sang trọng tiếng Anh là gì? Sang trọng trong tiếng Anh được gọi là “luxurious” /lʌɡˈʒʊəriəs/ hoặc “elegant” /ˈelɪɡənt/.
Sang trọng là tính từ dùng để miêu tả về sự tinh tế, cao cấp, đẳng cấp và đầy ấn tượng. Điều này thường liên quan đến các vật phẩm, không gian, trang phục, hoặc trải nghiệm mà thể hiện sự xa hoa, đẳng cấp và đẹp mắt. Mọi thứ được liên kết với sang trọng thường có chất lượng và thiết kế tốt, tạo ra ấn tượng tích cực về vẻ đẹp và đẳng cấp.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sang trọng” và nghĩa tiếng Việt
- Sophisticated (adj) – Tinh vi, phức tạp
- Opulent (adj) – Phong cách xa hoa
- Exquisite (adj) – Tinh xảo
- Sumptuous (adj) – Phồn thịnh, lộng lẫy
- Chic (adj) – Hiện đại, thời trang
- High-end (adj) – Cao cấp
- Prestigious (adj) – Có uy tín
- Affluent (adj) – Giàu có
- Plush (adj) – Mềm mịn, sang trọng
- Exclusive (adj) – Độc quyền
- Splendor (n) – Sự huy hoàng
- Ornate (adj) – Trang trí hoa mỹ
- Grandeur (n) – Sự hoành tráng
- Regal (adj) – Quý tộc, hoàng gia
- Glamorous (adj) – Quyến rũ, hào nhoáng
Các mẫu câu có từ “luxurious” và “elegant” với nghĩa “Sang trọng” và dịch sang tiếng Việt
- The ballroom was adorned with elegant chandeliers and intricate decorations, creating a truly enchanting atmosphere. (Phòng bữa tiệc được trang trí bằng những bức đèn sang trọng và những họa tiết tinh tế, tạo nên một bầu không khí thực sự quyến rũ.)
- If you’re looking for a luxurious getaway, this five-star resort offers unparalleled comfort and opulence. (Nếu bạn đang tìm kiếm một kỳ nghỉ sang trọng, khu nghỉ dưỡng năm sao này mang đến sự thoải mái và sự xa hoa không giới hạn.)
- “I’ve always admired her sense of style; her outfits are always so elegant and well put-together,” Sarah complimented. (“Tôi luôn ngưỡng mộ gu thời trang của cô ấy; những bộ trang phục của cô ấy luôn rất sang trọng và được kết hợp rất tốt,” Sarah khen ngợi.)
- The penthouse suite offered a luxurious panoramic view of the city skyline, leaving the guests in awe. (Căn hộ cao cấp ở tầng áp mái mang đến một khung cảnh toàn cảnh sang trọng của dãy chọc trời thành phố, khiến khách hàng ngạc nhiên.)
- “These elegant table settings are perfect for the formal dinner tonight,” the event planner commented. (“Những cài bàn sang trọng này thật hoàn hảo cho bữa tối trang trọng tối nay,” người tổ chức sự kiện bình luận.)
- The boutique hotel’s spa offered luxurious treatments that left guests feeling rejuvenated and pampered. (Spa của khách sạn cửa hàng mang đến những liệu pháp sang trọng khiến khách hàng cảm thấy phục hồi và được nuông chiều.)
- “The bride looked absolutely elegant in her lace wedding gown,” whispered one of the guests at the ceremony. (“Cô dâu trông hoàn toàn sang trọng trong chiếc váy cưới ren của mình,” một trong số khách mời ở buổi lễ thì thầm.)
- If you want a luxurious dining experience, this Michelin-starred restaurant is the perfect choice. (Nếu bạn muốn trải nghiệm một bữa ăn sang trọng, nhà hàng đạt chuẩn Michelin này là sự lựa chọn hoàn hảo.)
- The elegant interior design of the mansion showcased a blend of classic and modern aesthetics. (Thiết kế nội thất sang trọng của biệt thự trưng bày sự kết hợp giữa thẩm mỹ cổ điển và hiện đại.)
- With its spacious rooms, high-end amenities, and impeccable service, the hotel provided a truly luxurious stay for its guests. (Với các phòng rộng rãi, tiện nghi cao cấp và dịch vụ hoàn hảo, khách sạn mang đến một kỳ nghỉ thực sự sang trọng cho khách hàng của mình.)
Xem thêm: