Sự cố tiếng Anh là gì? Sự cố trong tiếng Anh có thể được gọi là “incident” /ˈɪnsɪdənt/ hoặc “problem” /ˈprɒbləm/.
Sự cố là tình huống không mong muốn hoặc không được dự đoán trước, gây ra rắc rối hoặc trở ngại trong quá trình thực hiện mục tiêu hoặc nhiệm vụ. Đây có thể là các vấn đề, trục trặc, hoặc tình huống không lường trước có thể ảnh hưởng đến hoạt động, kế hoạch, hoặc dự định ban đầu. Sự cố có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, từ công việc đến cuộc sống cá nhân.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sự cố” và nghĩa tiếng Việt
- Issue (n) – Vấn đề
- Challenge (n) – Thách thức
- Complication (n) – Sự phức tạp
- Setback (n) – Rủi ro, trở ngại
- Obstacle (n) – Trở ngại
- Emergency (n) – Tình huống khẩn cấp
- Crisis (n) – Khủng hoảng
- Dilemma (n) – Tình thế khó xử
- Unexpected (adj) – Không mong đợi
- Unforeseen (adj) – Không thể dự đoán trước
- Critical (adj) – Quan trọng, nguy cấp
- Hurdle (n) – Rào cản
- Adversity (n) – Hoàn cảnh khó khăn
- Mishap (n) – Sự cố, tai nạn nhỏ
- Glitch (n) – Sự cố nhỏ
Các mẫu câu có từ “incident” và “problem” với nghĩa “Sự cố” và dịch sang tiếng Việt
- Last week, there was an unexpected technical problem that caused the system to crash. (Tuần trước, đã xảy ra một sự cố kỹ thuật không mong đợi khiến hệ thống bị sập.)
- Have you encountered any major incidents while working on this project? (Bạn đã gặp phải bất kỳ sự cố lớn nào khi làm việc trên dự án này chưa?)
- The team faced several technical problems during the development process, including compatibility issues and software bugs. (Đội đã đối mặt với một số sự cố kỹ thuật trong quá trình phát triển, bao gồm vấn đề tương thích và lỗi phần mềm.)
- The recent network incident was more challenging to resolve than the previous problems we encountered. (Sự cố mạng gần đây khó khăn hơn để giải quyết so với những vấn đề trước đây chúng ta gặp phải.)
- Isn’t it frustrating when a technical problem occurs right before an important deadline? (Không phải là điều đáng buồn khi một sự cố kỹ thuật xảy ra ngay trước một hạn chót quan trọng?)
- During the company’s annual conference, a technical incident occurred that temporarily disrupted the live streaming of the event. (Trong hội nghị thường niên của công ty, đã xảy ra một sự cố kỹ thuật tạm thời làm gián đoạn việc phát trực tiếp sự kiện.)
- Were there any reported incidents involving data breaches or security breaches in the past month? (Có bất kỳ sự cố nào được báo cáo liên quan đến việc vi phạm dữ liệu hoặc vi phạm bảo mật trong tháng vừa qua không?)
- The team encountered several unexpected incidents during the project, such as network outages and equipment failures. (Đội đã gặp phải một số sự cố không mong đợi trong quá trình dự án, như mất kết nối mạng và sự cố thiết bị.)
- Contrary to our expectations, the security measures in place failed to prevent the recent incident from occurring. (Trái với mong đợi của chúng ta, các biện pháp bảo mật hiện có đã không ngăn chặn được sự cố gần đây xảy ra.)
- Is there a protocol in place to handle potential incidents swiftly and effectively to minimize any negative impact? (Có một quy trình được thiết lập để xử lý các sự cố tiềm năng nhanh chóng và hiệu quả để giảm thiểu bất kỳ tác động tiêu cực nào không?)
Xem thêm: