Thảm tiếng Anh là gì? Thảm trong tiếng Anh được gọi là “rug” /rʌɡ/ hoặc “carpet” /ˈkɑːrpɪt/.
Thảm là vật trang trí được đặt trên sàn để tăng tính thẩm mỹ cho căn phòng. Thảm có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như len, len tơ, len sợi, da và các chất liệu tổng hợp. Nó có thể có các hoa văn, họa tiết và màu sắc đa dạng để phù hợp với phong cách nội thất và tạo điểm nhấn cho không gian. Thảm thường được đặt trong phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc và các không gian khác trong ngôi nhà.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thảm” và nghĩa tiếng Việt
- Floor covering (n) – Vật trải sàn
- Texture (n) – Đặc tính bề mặt
- Patterned (adj) – Có hoa văn
- Area rug (n) – Thảm vùng
- Material (n) – Chất liệu
- Softness (n) – Độ mềm mịn
- Padding (n) – Lớp lót dưới thảm
- Shaggy (adj) – Có lông dày
- Woven (adj) – Được dệt
- Maintenance (n) – Bảo quản, bảo dưỡng
- Plush (adj) – Mềm mịn, êm ái
- Underlay (n) – Lớp lót dưới thảm
- Design (n) – Thiết kế
- Texture (n) – Đặc tính bề mặt
- Material (n) – Chất liệu
Các mẫu câu có từ “rug” và “carpet” với nghĩa “Thảm” và dịch sang tiếng Việt
- The luxurious Persian rug in the living room added an exquisite touch to the decor. (Chiếc thảm Ba Tư sang trọng trong phòng khách tạo thêm nét tinh tế cho trang trí.)
- She sat cross-legged on the soft carpet while reading her favorite book. (Cô ấy ngồi đan chân trên thảm mềm mại trong lúc đọc cuốn sách yêu thích.)
- Have you considered using an area rug to define the seating area in the open-concept space? (Bạn đã xem xét sử dụng thảm vùng để xác định không gian ngồi trong không gian mở chưa?)
- Roll up the carpet and give it a good shake to remove any trapped dust or dirt. (Cuộn gọn thảm và lắc mạnh để loại bỏ bụi hoặc bẩn bám.)
- What type of carpet material is suitable for high-traffic areas, such as hallways and entryways? (Loại chất liệu thảm nào phù hợp cho các khu vực có lưu thông cao như hành lang và lối vào?)
- The carpet’s intricate patterns told a story of craftsmanship and culture that transcended time. (Những hoa văn phức tạp trên thảm kể một câu chuyện về sự khéo léo và văn hóa vượt qua thời gian.)
- Unlike the hardwood flooring, the plush rug provided a comfortable cushioning for our feet as we walked around the room. (Khác với sàn gỗ cứng, thảm êm ái mang lại lớp đệm thoải mái cho đôi chân khi chúng tôi đi dạo quanh căn phòng.)
- Over the years, the carpet had seen many gatherings, from family celebrations to quiet moments of contemplation. (Suốt nhiều năm, chiếc thảm đã chứng kiến nhiều buổi tụ họp, từ những dịp kỷ niệm gia đình đến những khoảnh khắc yên tĩnh suy ngẫm.)
- Proper maintenance of the carpet ensures its longevity and preserves the beauty of the design. (Việc bảo quản thảm đúng cách đảm bảo tuổi thọ của nó và bảo tồn vẻ đẹp của thiết kế.)
- Look at the vibrant colors of this handwoven rug—it’s like a piece of art on the floor! (Nhìn vào những màu sắc sống động của chiếc thảm được dệt bằng tay này—như một tác phẩm nghệ thuật trên sàn nhà!)
- The plush carpeting in the bedroom creates a comfortable and inviting atmosphere. (Thảm êm ái trong phòng ngủ tạo nên không gian thoải mái và hấp dẫn.)
Xem thêm: