Theo thời gian tiếng Anh là gì?

Theo thời gian tiếng Anh là gì? Theo thời gian tiếng Anh được gọi là “over time” /əʊvə taɪm/.

Theo thời gian là một cụm từ trong tiếng Anh để chỉ sự thay đổi, phát triển hoặc xảy ra qua một khoảng thời gian dài, thường là theo cấp số nhân hoặc tích luỹ. Nó cũng có thể ám chỉ sự biến đổi, cải thiện hoặc sự thay đổi về mặt tài chính hoặc tình trạng qua thời gian.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Theo thời gian” và nghĩa tiếng Việt

  • Progress (n): Sự tiến bộ, sự phát triển.
  • Evolution (n): Sự tiến hóa.
  • Gradual (adj): Dần dần, từ từ.
  • Incremental (adj): Tích luỹ, từng bước.
  • Maturity (n): Sự trưởng thành, sự chín chắn.
  • Transformation (n): Sự biến đổi, sự chuyển đổi.
  • Accumulation (n): Sự tích luỹ.
  • Development (n): Sự phát triển.
  • Enhancement (n): Sự tăng cường, sự nâng cao.
  • Refinement (n): Sự tinh chỉnh, sự hoàn thiện.
  • Improvement (n): Sự cải thiện.
  • Adaptation (n): Sự thích nghi, sự điều chỉnh.
  • Maturation (n): Sự chín rộ, sự trưởng thành.
  • Progression (n): Sự tiến triển.
  • Growth (n): Sự phát triển, sự tăng trưởng.

Các mẫu câu với từ “over time” có nghĩa “Theo thời gian” và dịch sang tiếng Việt

  • The old house deteriorated over time. (Căn nhà cũ đã xuống cấp theo thời gian.)
  • Have you noticed any changes in your health over time? (Bạn đã chú ý thấy sự thay đổi nào trong sức khỏe của mình theo thời gian chưa?)
  • Keep practicing your skills; you’ll improve over time. (Hãy tiếp tục luyện tập kỹ năng của bạn; bạn sẽ cải thiện theo thời gian.)
  • If you save money consistently, your savings will grow over time. (Nếu bạn tiết kiệm tiền một cách đều đặn, tiền tiết kiệm của bạn sẽ tăng lên theo thời gian.)
  • Wow, your garden has become a paradise over time! (Wow, vườn của bạn đã trở thành một thiên đàng theo thời gian!)
  • The changes in technology are driven by innovations that have been made over time. (Sự thay đổi trong công nghệ được thúc đẩy bởi những đổi mới đã được thực hiện theo thời gian.)
  • By consistently working hard, you’ll achieve success over time. (Bằng cách liên tục làm việc chăm chỉ, bạn sẽ đạt được thành công theo thời gian.)
  • The second edition of the book is much better than the first one; the author’s writing style has improved over time. (Phiên bản thứ hai của cuốn sách tốt hơn rất nhiều so với phiên bản đầu tiên; phong cách viết của tác giả đã được cải thiện theo thời gian.)
  • At this time next year, we’ll be celebrating our tenth anniversary as a couple, reflecting on all the memories we’ve created over time. (Vào thời gian này năm sau, chúng ta sẽ kỷ niệm 10 năm là một cặp, suy ngẫm về tất cả những kỷ niệm chúng ta đã tạo ra theo thời gian.)
  • Over time, the small town transformed into a bustling city, attracting people from all over the world. (Theo thời gian, thị trấn nhỏ đã biến thành một thành phố náo nhiệt, thu hút người từ khắp nơi trên thế giới.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -