Thị trấn tiếng Anh là gì? Thị trấn trong tiếng Anh được gọi là “town” /taʊn/.
Thị trấn là đơn vị hành chính cùng cấp với xã, phường trực thuộc đơn vị hành chính cấp huyện, là khu vực tập trung dân cư, chủ yếu phát triển thương mại, dịch vụ và tiểu thủ công nghiệp. Chức năng của thị trấn là trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành về chính trị, kinh tế, văn hoá và dịch vụ, có vai trò thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội của một huyện hoặc một cụm xã.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thị trấn” và nghĩa tiếng Việt
- Urban (adj) – Đô thị
- Community (n) – Cộng đồng
- Development (n) – Phát triển
- Commerce (n) – Thương mại
- Services (n) – Dịch vụ
- Municipality (n) – Đô thị
- Population (n) – Dân số
- Center (n) – Trung tâm
- Economic (adj) – Kinh tế
- Cultural (adj) – Văn hoá
- Infrastructure (n) – Cơ sở hạ tầng
- District (n) – Quận
- Growth (n) – Tăng trưởng
- Local (adj) – Địa phương
- Residential (adj) – Dân cư
- Marketplace (n) – Chợ
Các mẫu câu có từ “town” với nghĩa “Thị trấn” và dịch sang tiếng Việt
- She said, “I love visiting small towns because of their charming atmosphere.” (Cô ấy nói, “Tôi thích thăm các thị trấn nhỏ vì không gian quyến rũ của chúng.”)
- If I had the chance, I would move to a peaceful town away from the bustling city. (Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ chuyển đến một thị trấn yên bình xa xa khỏi thành phố ồn ào.)
- Have you ever visited a historic town with old buildings and cobblestone streets? (Bạn đã bao giờ thăm một thị trấn lịch sử với các tòa nhà cổ và đường sỏi không?)
- Let’s take a weekend trip to the nearby town and explore its local markets. (Chúng ta hãy đi chuyến du lịch cuối tuần đến thị trấn gần đây và khám phá các chợ địa phương.)
- The town is much quieter compared to the bustling city, making it a perfect place for relaxation. (Thị trấn yên tĩnh hơn nhiều so với thành phố ồn ào, tạo nên một nơi hoàn hảo để thư giãn.)
- The local museum in the town offers a glimpse into its rich history and cultural heritage. (Bảo tàng địa phương ở thị trấn cung cấp cái nhìn sơ lược về lịch sử phong phú và di sản văn hóa của nó.)
- The weather in the town is not always as sunny as it is in the coastal areas. (Thời tiết ở thị trấn không luôn nắng như ở các khu vực ven biển.)
- You enjoy the peaceful atmosphere of a small town, don’t you? (Bạn thích không gian yên bình của một thị trấn nhỏ, phải không?)
- If you prefer a slower pace of life, living in a quaint town might be a good choice. (Nếu bạn thích một cuộc sống chậm rãi hơn, việc sống trong một thị trấn dễ thương có thể là một lựa chọn tốt.)
- Last summer, I had the opportunity to explore a picturesque town nestled in the mountains. (Mùa hè năm ngoái, tôi có cơ hội khám phá một thị trấn đẹp như tranh vẽ nằm trong dãy núi.)
- The town is known for its colorful festivals that attract visitors from all over the region. (Thị trấn nổi tiếng với những lễ hội đầy màu sắc thu hút khách tham quan từ khắp vùng.)
- A: “Have you ever been to that charming little town?” B: “Yes, I visited it last year and fell in love with its cozy atmosphere.” (A: “Bạn đã từng đến thị trấn nhỏ đáng yêu đó chưa?” B: “Có, tôi đã đến năm ngoái và phải lòng không gian ấm cúng của nó.”)
Xem thêm: