Thợ sửa ống nước tiếng Anh là gì? Thợ sửa ống nước trong tiếng Anh được gọi là “plumber” /ˈplʌmər/.
Thợ sửa ống nước là người chuyên nghiệp trong việc cài đặt, bảo trì và sửa chữa hệ thống ống nước và hệ thống thoát nước trong các công trình như nhà ở, cơ sở thương mại, và công nghiệp. Công việc của thợ sửa ống nước bao gồm lắp đặt và sửa chữa các thiết bị như vòi nước, bồn cầu, chậu rửa và các hệ thống ống dẫn nước.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thợ sửa ống nước” và nghĩa tiếng Việt
- Pipes (n) – Ống nước
- Leak (n) – Sự rò rỉ
- Drainage system (n) – Hệ thống thoát nước
- Fix (v) – Sửa chữa
- Water heater (n) – Bình nóng lạnh
- Clog (v) – Tắc nghẽn
- Wrench (n) – Cái mỏ lết
- Repair (n) – Sự sửa chữa
- Maintenance (n) – Bảo dưỡng
- Plumbing issue (n) – Vấn đề về ống nước
- Skilled (adj) – Tài năng
- Blockage (n) – Sự tắc nghẽn
- Reliable (adj) – Đáng tin cậy
- Main water supply (n) – Nguồn nước chính
Các mẫu câu với từ “plumber” có nghĩa “Thợ sửa ống nước” và dịch sang tiếng Việt
- The plumber arrived promptly to fix the leaking pipe in the kitchen. (Thợ sửa ống nước đã đến đúng giờ để sửa ống nước đang rò rỉ trong bếp.)
- Did you call a plumber to check the water heater issue? (Bạn đã gọi một thợ sửa ống nước để kiểm tra vấn đề bình nóng lạnh chưa?)
- If the faucet is still dripping, we should call a plumber to fix it. (Nếu vòi nước vẫn đang nhỏ giọt, chúng ta nên gọi một thợ sửa ống nước để sửa.)
- She mentioned, “The plumber told me the drainage system needs cleaning.” (Cô ấy nói, “Thợ sửa ống nước nói với tôi hệ thống thoát nước cần phải vệ sinh.”)
- Wow, the plumber fixed the toilet so quickly! (Ồ, thợ sửa ống nước đã sửa chữa bồn cầu nhanh quá!)
- The experience of a skilled plumber makes a significant difference in resolving plumbing issues. (Kinh nghiệm của một thợ sửa ống nước tài năng tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến ống nước.)
- Could you please provide the contact information of a reliable plumber? (Bạn có thể cung cấp thông tin liên hệ của một thợ sửa ống nước đáng tin cậy không?)
- As the plumber worked on the pipes, he explained the cause of the blockage. (Khi thợ sửa ống nước làm việc trên ống nước, anh ấy giải thích nguyên nhân gây tắc nghẽn.)
- What if the plumber couldn’t arrive in time to fix the burst pipe? (Tưởng tượng xem nếu thợ sửa ống nước không thể đến kịp để sửa ống nước bị nứt?)
- Before the plumber arrives, make sure to turn off the main water supply. (Trước khi thợ sửa ống nước đến, đảm bảo tắt nguồn nước chính.)
Xem thêm: