Băng keo 2 mặt tiếng Anh là gì? Băng keo 2 mặt trong tiếng Anh được gọi là “double-sided tape” /ˈdʌblˌsaɪdɪd teɪp/.
Băng keo hai mặt, còn được gọi là băng keo dính hai mặt, là một loại băng keo có lớp dính ở cả hai mặt. Điều này cho phép nó dính chặt vào cả hai bề mặt mà nó được đặt lên. Băng keo hai mặt thường được sử dụng để dán các vật thể lên bề mặt khác mà không cần để lộ bất kỳ dấu vết của băng keo. Nó có nhiều ứng dụng trong việc gắn kết, trình bày, và sáng tạo.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Băng keo 2 mặt” và nghĩa tiếng Việt
- Adhesive (adj) – Có tính chất dính
- Attachment (n) – Sự gắn kết
- Secure (v) – Gắn chặt, cố định
- Transparent (adj) – Trong suốt
- Versatile (adj) – Linh hoạt, đa dụng
- Backing (n) – Lớp sau, lớp bảo vệ
- Peel off (v) – Lột ra
- Stickiness (n) – Tính dính
- Application (n) – Ứng dụng
- Convenient (adj) – Tiện lợi
- Crafting (n) – Sự thủ công
- Removable (adj) – Có thể tháo rời
- Permanent (adj) – Vĩnh viễn
- Mounting (n) – Sự gắn kết, lắp đặt
Các mẫu câu với từ “double-sided tape” có nghĩa “Băng keo 2 mặt” và dịch sang tiếng Việt
- She exclaimed, “I used double-sided tape to attach the photos to the album!” (Cô ấy kêu lên, “Tôi đã sử dụng băng keo 2 mặt để gắn ảnh vào album!”)
- Have you ever tried using double-sided tape for crafts like scrapbooking? (Bạn đã từng thử sử dụng băng keo 2 mặt cho các dự án thủ công như scrapbooking chưa?)
- If we had some double-sided tape, we could easily mount the posters on the wall. (Nếu chúng ta có một ít băng keo 2 mặt, chúng ta có thể dễ dàng treo áp phích lên tường.)
- He mentioned, “The double-sided tape didn’t hold the paper securely.” (Anh ấy nói, “Băng keo 2 mặt không giữ tờ giấy chắc chắn.”)
- Wow, this double-sided tape is really convenient for sticking things together! (Ồ, băng keo 2 mặt này thật tiện lợi để dán các vật thể lại với nhau!)
- Double-sided tape seems to be a more practical choice for attaching fabric than regular tape. (Băng keo 2 mặt có vẻ là lựa chọn thực tế hơn để dán vải so với băng keo thường.)
- Could you please pass me the roll of double-sided tape so I can fix this artwork? (Bạn có thể đưa cho tôi cuộn băng keo 2 mặt để tôi có thể sửa tác phẩm nghệ thuật này không?
- As she applied the double-sided tape to the back of the photo, she noticed its stickiness. (Khi cô ấy áp dụng băng keo 2 mặt vào phía sau bức ảnh, cô ấy nhận ra tính dính của nó.)
- What if we ran out of double-sided tape in the middle of the presentation? (Tưởng tượng xem nếu chúng ta hết băng keo 2 mặt giữa lúc thuyết trình?)
- Before sticking the artwork onto the canvas, apply a strip of double-sided tape to each corner. (Trước khi dán tác phẩm nghệ thuật lên bức tranh, áp dụng một dải băng keo 2 mặt vào mỗi góc.)
Xem thêm: