Thuốc tẩy tiếng Anh là gì?

Thuốc tẩy tiếng Anh là gì? Thuốc tẩy trong tiếng Anh được gọi là “bleach” /bliːtʃ/.

Thuốc tẩy là một loại hóa chất hoặc sản phẩm được sử dụng để loại bỏ hoặc làm mờ các vết bẩn, vết ố, hoặc màu sắc không mong muốn trên các bề mặt, vải, đồ vật hoặc bề mặt da. Thuốc tẩy thường có khả năng tác động oxy hóa hoặc phản ứng hóa học để loại bỏ các vết bẩn và làm trắng bề mặt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thuốc tẩy” và nghĩa tiếng Việt

  • Stain (n) – Vết bẩn
  • Whitening (adj) – Làm trắng
  • Oxidize (v) – Oxy hóa
  • Detergent (n) – Chất tẩy rửa
  • Discoloration (n) – Sự bạc màu, thay đổi màu
  • Brighten (v) – Làm sáng, làm tươi sáng
  • Fade (v) – Mờ dần
  • Chemical reaction (n) – Phản ứng hóa học
  • Solution (n) – Dung dịch
  • Bleaching agent (n) – Chất tẩy trắng
  • Laundry (n) – Quần áo đang giặt
  • Spot remover (n) – Chất tẩy vết
  • Colorfastness (n) – Độ bền màu
  • Fabric (n) – Chất liệu vải

Các mẫu câu có từ “bleach” với nghĩa “Thuốc tẩy” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I need to buy some bleach to remove the stubborn stains from my white clothes.” (Cô ấy nói, “Tôi cần mua một ít thuốc tẩy để loại bỏ những vết bẩn khó chịu trên quần áo màu trắng.”)
  • If you accidentally spill red wine on the carpet, you should use bleach carefully to avoid permanent staining. (Nếu bạn vô tình tràn đổ rượu vang đỏ lên thảm, bạn nên sử dụng thuốc tẩy cẩn thận để tránh làm vết ố vĩnh viễn.)
  • Have you ever used bleach to whiten your clothes? (Bạn đã bao giờ sử dụng thuốc tẩy để làm trắng quần áo chưa?)
  • Before applying bleach to the stained area, test it on a small, hidden spot to make sure it doesn’t damage the fabric. (Trước khi áp dụng thuốc tẩy lên vùng bị vết bẩn, hãy thử nó trên một điểm nhỏ và ẩn dưới để đảm bảo nó không làm hỏng chất liệu vải.)
  • This new brand of bleach claims to be gentler on fabrics compared to other harsher alternatives. (Thương hiệu mới của thuốc tẩy này tuyên bố là nhẹ nhàng hơn đối với chất liệu vải so với các lựa chọn khác khắt khe hơn.)
  • Using bleach sparingly and following the instructions can effectively remove tough stains from clothing. (Sử dụng thuốc tẩy một cách tiết kiệm và tuân thủ hướng dẫn có thể loại bỏ hiệu quả các vết bẩn khó chịu trên quần áo.)
  • It’s important not to mix bleach with other cleaning products unless the label explicitly says it’s safe to do so. (Quan trọng là không nên kết hợp thuốc tẩy với các sản phẩm làm sạch khác trừ khi nhãn ghi rõ là an toàn.)
  • You’ve used bleach before, haven’t you? (Bạn đã sử dụng thuốc tẩy trước đây, phải không?)
  • If you want to make your white clothes look brighter, bleach could be the solution. (Nếu bạn muốn làm cho quần áo màu trắng của bạn trông sáng hơn, thuốc tẩy có thể là giải pháp.)
  • After accidentally spilling coffee on my favorite white shirt, I quickly used bleach to salvage it and remove the stain. (Sau khi vô tình làm tràn cà phê lên chiếc áo trắng yêu thích của tôi, tôi nhanh chóng sử dụng thuốc tẩy để cứu vãn và loại bỏ vết bẩn.)
  • The bleach effectively removed the stubborn red wine stain, leaving the fabric looking as good as new. (Thuốc tẩy đã loại bỏ hiệu quả vết ố rượu vang đỏ khó chịu, để lại chất liệu vải trông như mới.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -