Tua vít tiếng Anh là gì?

Tua vít tiếng Anh là gì? Tua vít trong tiếng Anh được gọi là “screwdriver” /ˈskruːˌdraɪ.vər/.

Tua vít là một công cụ cơ khí dùng để vặn hoặc lấy vít. Nó bao gồm một tay cầm và một đầu vặn có thể tháo rời để thay đổi kích thước hoặc loại vít mục tiêu. Tua vít thường được sử dụng trong công việc lắp ráp, sửa chữa và bảo trì các thiết bị, máy móc, hoặc trong xây dựng. Tùy thuộc vào loại công việc và loại vít, có nhiều loại tua vít khác nhau có kích thước và hình dạng đầu vặn khác nhau để phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tua vít” và nghĩa tiếng Việt

  • Phillips-head screwdriver (n) – Tua vít đầu lục giác.
  • Flathead screwdriver (n) – Tua vít đầu phẳng.
  • Torx screwdriver (n) – Tua vít đầu Torx.
  • Precision screwdriver (n) – Tua vít đầu nhỏ.
  • Magnetic screwdriver (n) – Tua vít có từ tính.
  • Electric screwdriver (n) – Tua vít điện.
  • Screwdriver set (n) – Bộ tua vít.
  • Handle (n) – Tay cầm.
  • Bit (n) – Đầu vặn.
  • Turn (v) – Vặn.
  • Tighten (v) – Bám chặt, vặn chặt.
  • Loosen (v) – Nới lỏng, vặn lỏng.
  • Thread (n) – Rãnh vít.
  • DIY (adj) – Tự làm (Do It Yourself), thường liên quan đến sửa chữa và làm việc thủ công tự mình.

Các mẫu câu với từ “screwdriver” có nghĩa “Tua vít” và dịch sang tiếng Việt

  • He used a screwdriver to tighten the loose screws on the chair. (Anh ấy đã dùng một cây tua vít để vặn chặt các ốc vít lỏng trên cái ghế.)
  • Do you have a Phillips-head screwdriver? (Bạn có cái tua vít đầu lục giác không?)
  • If you don’t have a screwdriver, it will be hard to assemble the furniture. (Nếu bạn không có cái tua vít, việc lắp ráp đồ đạc sẽ rất khó khăn.)
  • Pass me the screwdriver, please. (Xin hãy đưa cho tôi cái tua vít.)
  • What a handy tool a screwdriver is! (Thật là một công cụ hữu ích là tua vít!)
  • The screws were tightened with a screwdriver. (Các ốc vít đã được vặn chặt bằng cái tua vít.)
  • I will need a screwdriver to fix the broken door handle tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ cần một cây tua vít để sửa cánh cửa bị hỏng.)
  • They have already used the screwdriver to assemble the new bookshelf. (Họ đã dùng tua vít để lắp ráp kệ sách mới rồi.)
  • Haven’t you found the screwdriver yet? (Bạn vẫn chưa tìm thấy cái tua vít sao?)
  • If I had known earlier, I would have brought my screwdriver with me. (Nếu tôi biết trước, tôi đã mang theo cây tua vít của mình rồi.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -