Tuổi thọ tiếng Anh là gì? Tuổi thọ trong tiếng Anh được gọi là “longevity” /lɒnˈdʒɛvɪti/.
Tuổi thọ dùng để chỉ khoảng thời gian một người hoặc một vật thể có khả năng sống hoặc tồn tại. Đây là thời gian kỳ vọng một cá nhân hoặc một loài có thể tồn tại trước khi chết hoặc hỏng hóc. Khái niệm này có thể áp dụng cho cả con người và động vật, cũng như cho các đối tượng không sống như sản phẩm, máy móc, và công trình.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tuổi thọ” và nghĩa tiếng Việt
- Life expectancy (n) – Tuổi thọ trung bình
- Mortality (n) – Tính tử vong
- Lifespan (n) – Tuổi thọ, tuổi sống
- Aging (n) – Quá trình lão hóa
- Centenarian (n) – Người sống trăm tuổi
- Gerontology (n) – Khoa học về lão hóa
- Vitality (n) – Sức sống, sức khỏe tốt
- Ageless (adj) – Vĩnh cửu, không già
- Youthful (adj) – Trẻ trung, trẻ hóa
- Senescence (n) – Quá trình lão hóa sinh lý
- Nutrition (n) – Dinh dưỡng
- Wellness (n) – Sức khỏe tốt
- Anti-aging (adj) – Chống lão hóa
- Prolong (v) – Kéo dài, gia tăng thời gian sử dụng
Các mẫu câu với từ “longevity” có nghĩa “Tuổi thọ” và dịch sang tiếng Việt
- The longevity of sea turtles is impressive. (Tuổi thọ của rùa biển ấn tượng.)
- What factors contribute to the longevity of certain species? (Các yếu tố nào đóng góp vào tuổi thọ của một số loài?)
- If you maintain a healthy lifestyle, your longevity is likely to increase. (Nếu bạn duy trì lối sống lành mạnh, tuổi thọ của bạn có khả năng tăng lên.)
- The longevity of elephants surpasses that of most other land animals. (Tuổi thọ của voi vượt trội hơn so với hầu hết các loài động vật trên cạn.)
- Wow, the longevity of these ancient trees is truly astounding! (Chao ôi, tuổi thọ của những cây cổ thụ này thật đáng kinh ngạc!)
- The longevity of the records was recognized by the historians. (Tuổi thọ của các hồ sơ đã được các nhà sử học công nhận.)
- The longevity of your appliances would improve if you had them serviced regularly. (Tuổi thọ của các thiết bị của bạn sẽ cải thiện nếu bạn bảo dưỡng chúng đều đặn.)
- Have you ever wondered about the longevity of your smartphone battery? (Bạn đã từng tự hỏi về tuổi thọ của pin điện thoại thông minh của bạn chưa?)
- He told the story of the village’s longevity secrets with great enthusiasm. (Anh ấy kể chuyện về bí quyết tuổi thọ của ngôi làng với sự hứng thú lớn.)
- If medical advancements continue at this rate, human longevity may increase significantly in the future. (Nếu tiến bộ y học tiếp tục ở mức này, tuổi thọ của con người có thể tăng lên đáng kể trong tương lai.)
Xem thêm: