Tính toán tiếng Anh là gì?

Tính toán tiếng Anh là gì? Tính toán trong tiếng Anh được gọi là “calculate” /ˈkælkyəˌleɪt/.

Tính toán là quá trình sử dụng các phép tính số học, toán học và logic để giải quyết các vấn đề và thực hiện các phép tính số. Tính toán có thể bao gồm các hoạt động như cộng, trừ, nhân, chia, tích phân, vi phân, đại số, hình học, và nhiều khía cạnh khác của toán học.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tính toán” và nghĩa tiếng Việt

  • Arithmetic (n) – Số học
  • Algebra (n) – Đại số
  • Mathematician (n) – Nhà toán học
  • Equation (n) – Phương trình
  • Formula (n) – Công thức
  • Addition (n) – Phép cộng
  • Subtraction (n) – Phép trừ
  • Multiplication (n) – Phép nhân
  • Division (n) – Phép chia
  • Algorithm (n) – Thuật toán
  • Numeric (adj) – Thuộc về số
  • Decimal (adj) – Hệ thập phân
  • Estimation (n) – Sự ước tính

Các mẫu câu với từ “calculate” có nghĩa “Tính toán” và dịch sang tiếng Việt

  • She calculated the total cost of the project. (Cô ấy tính toán tổng chi phí của dự án.)
  • Can you calculate the square root of 25? (Bạn có thể tính căn bậc hai của 25 không?)
  • Please calculate the area of the rectangular garden. (Xin hãy tính diện tích của khu vườn hình chữ nhật.)
  • If you calculate the interest, you’ll see how much you’ll earn over time. (Nếu bạn tính toán lãi suất, bạn sẽ thấy mình sẽ kiếm được bao nhiêu sau một thời gian.)
  • Wow, I can’t believe how quickly he calculated that in his head! (Ôi, tôi không thể tin được là anh ấy đã tính toán nhanh đến vậy trong đầu mình!)
  • The engineer calculated the structural integrity of the bridge before construction began. (Kỹ sư tính toán tính chất lượng kết cấu của cầu trước khi công trình bắt đầu.)
  • The new software calculates data faster than the old one. (Phần mềm mới tính toán dữ liệu nhanh hơn phần mềm cũ.)
  • The final score was calculated using a specific formula. (Điểm số cuối cùng được tính toán bằng một công thức cụ thể.)
  • We will need to calculate the budget for the upcoming project. (Chúng ta sẽ cần tính toán ngân sách cho dự án sắp tới.)
  • Could you calculate the tip for the restaurant bill, please? (Bạn có thể tính tiền boa cho hóa đơn nhà hàng được không?)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -